Bản dịch của từ Drizzly trong tiếng Việt
Drizzly

Drizzly (Adjective)
Yesterday was a drizzly day for our community picnic.
Hôm qua là một ngày mưa phùn cho buổi picnic của cộng đồng.
It wasn't drizzly at all during the charity event last week.
Không hề có mưa phùn trong sự kiện từ thiện tuần trước.
Is it always drizzly in Seattle during the fall?
Có phải lúc nào cũng mưa phùn ở Seattle vào mùa thu không?
Drizzly (Adverb)
Một cách mưa phùn.
In a drizzly manner.
The weather was drizzly during the community picnic last Saturday.
Thời tiết có mưa nhỏ trong buổi dã ngoại cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not enjoy the drizzly atmosphere at the outdoor concert.
Họ không thích bầu không khí mưa nhỏ tại buổi hòa nhạc ngoài trời.
Was the charity event affected by the drizzly weather yesterday?
Sự kiện từ thiện có bị ảnh hưởng bởi thời tiết mưa nhỏ hôm qua không?
Họ từ
Từ "drizzly" là tính từ mô tả thời tiết có mưa nhẹ, thường không đủ để gọi là mưa to nhưng vẫn tạo ra cảm giác ẩm ướt. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có phiên bản khác, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ "drizzly" cũng được chấp nhận. Hiện tượng thời tiết như "drizzling" thường liên quan đến sự xuất hiện của sương mù hoặc mưa nhỏ nhưng liên tục, khiến không khí trở nên u ám.
Từ "drizzly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "drizzle", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "drizel", nghĩa là "mưa nhẹ". "Drizzle" mang tính chất mô tả cho những cơn mưa nhỏ, không liên tục và thường tạo cảm giác mát mẻ. Từ "drizzly" xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả thời tiết ẩm ướt với những hạt mưa nhẹ, thể hiện sự kết nối giữa hình ảnh thiên nhiên và cảm xúc con người trong các tác phẩm văn học.
Từ "drizzly" chỉ sự mưa nhẹ và có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi miêu tả các điều kiện thời tiết trong các đoạn văn mô tả hoặc câu chuyện. Trong phần Nói và Viết, "drizzly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả thời tiết hoặc cảm xúc, thể hiện sự buồn bã hay u ám của tâm trạng. Tình huống phổ biến bao gồm các bài viết về thời tiết hay những trải nghiệm cá nhân trong điều kiện mưa nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp