Bản dịch của từ Dromotropic trong tiếng Việt

Dromotropic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dromotropic (Adjective)

01

(sinh lý học) ảnh hưởng đến độ dẫn truyền của cơ tim, dùng ảnh hưởng của dây thần kinh tim.

Physiology affecting the conductivity of cardiac muscle used of the influence of cardiac nerves.

Ví dụ

Dromotropic effects can improve heart function during social stress situations.

Ảnh hưởng dromotropic có thể cải thiện chức năng tim trong tình huống căng thẳng xã hội.

Dromotropic changes do not always help with anxiety in social settings.

Những thay đổi dromotropic không phải lúc nào cũng giúp giảm lo âu trong các tình huống xã hội.

Can dromotropic influences affect how we respond socially to others?

Ảnh hưởng dromotropic có thể tác động đến cách chúng ta phản ứng xã hội với người khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dromotropic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dromotropic

Không có idiom phù hợp