Bản dịch của từ Drop the ball trong tiếng Việt
Drop the ball

Drop the ball (Idiom)
Many people drop the ball during social events by not RSVPing.
Nhiều người đã mắc lỗi trong các sự kiện xã hội vì không phản hồi.
She didn't drop the ball at the community meeting last week.
Cô ấy đã không mắc lỗi trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did John drop the ball on the charity fundraiser last month?
Liệu John có mắc lỗi trong buổi gây quỹ từ thiện tháng trước không?
Cụm từ "drop the ball" có nghĩa là để xảy ra sai sót hoặc không thực hiện trách nhiệm trong một tình huống cụ thể. Xuất phát từ ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, nó mô tả việc đánh mất cơ hội. Ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống kinh doanh để chỉ sự thiếu sót. Trong khi đó, tiếng Anh Anh hiếm khi dùng cụm này và có thể sử dụng các từ ngữ khác để diễn đạt ý tương tự.
Cụm từ "drop the ball" có nguồn gốc từ thực tiễn thể thao, đặc biệt trong bóng đá và bóng chày, nơi việc đánh mất bóng tượng trưng cho sự thiếu chú ý hoặc sai lầm trong quyết định. Câu thành ngữ này bắt nguồn từ những năm 1970 tại Mỹ và đã trở thành một phần của ngôn ngữ hiện đại, diễn tả sự thất bại trong việc thực hiện nhiệm vụ hay trách nhiệm, nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của sự thiếu trách nhiệm trong công việc hoặc đời sống hàng ngày.
Cụm từ "drop the ball" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến việc biểu đạt sự quan trọng của trách nhiệm và sự chú ý trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như kinh doanh và thể thao, thể hiện việc không hoàn thành nhiệm vụ hoặc sai sót trong hành động dẫn đến thất bại. Sự xuất hiện của cụm từ này trong các tình huống thực tiễn cho thấy nó mang tính biểu cảm và chỉ rõ trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp