Bản dịch của từ Drug abuse trong tiếng Việt

Drug abuse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drug abuse (Noun)

dɹˈʌɡ əbjˈus
dɹˈʌɡ əbjˈus
01

Việc sử dụng ma túy bất hợp pháp hoặc sử dụng thuốc y tế theo cách có hại cho sức khỏe.

The use of illegal drugs or the use of medical drugs in a way that is harmful to health.

Ví dụ

Drug abuse among teenagers is a growing concern in our community.

Việc lạm dụng ma túy trong giới trẻ đang là một vấn đề đang gia tăng trong cộng đồng chúng ta.

The government is implementing programs to combat drug abuse nationwide.

Chính phủ đang triển khai các chương trình để chống lại lạm dụng ma túy trên toàn quốc.

Education plays a crucial role in preventing drug abuse in society.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn lạm dụng ma túy trong xã hội.

Drug abuse (Verb)

dɹˈʌɡ əbjˈus
dɹˈʌɡ əbjˈus
01

Dùng thuốc theo cách có hại cho sức khỏe.

To take drugs in a way that is harmful to health.

Ví dụ

Drug abuse can lead to serious health problems.

Lạm dụng ma túy có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

He was arrested for drug abuse in the community.

Anh ấy bị bắt vì lạm dụng ma túy trong cộng đồng.

Prevention programs aim to reduce drug abuse among teenagers.

Các chương trình phòng ngừa nhằm giảm lạm dụng ma túy ở thanh thiếu niên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drug abuse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drug abuse

Không có idiom phù hợp