Bản dịch của từ Drug test trong tiếng Việt

Drug test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drug test (Noun)

dɹˈʌɡ tˈɛst
dɹˈʌɡ tˈɛst
01

Một thủ tục để xác định xem ai đó có sử dụng chất hoặc ma túy bất hợp pháp hay không, thường thông qua mẫu nước tiểu hoặc máu.

A procedure to determine if someone has used illegal substances or drugs often through urine or blood samples.

Ví dụ

Many companies require a drug test before hiring new employees.

Nhiều công ty yêu cầu kiểm tra ma túy trước khi tuyển dụng.

The drug test did not show any illegal substances in her system.

Kiểm tra ma túy không cho thấy chất cấm nào trong cơ thể cô ấy.

Do schools conduct a drug test for students during sports events?

Có phải các trường tiến hành kiểm tra ma túy cho học sinh trong sự kiện thể thao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drug test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drug test

Không có idiom phù hợp