Bản dịch của từ Drug user trong tiếng Việt
Drug user
Drug user (Noun)
Một người sử dụng ma túy, đặc biệt là bất hợp pháp.
A person who uses drugs especially illegally.
John is a drug user who struggles with addiction every day.
John là một người sử dụng ma túy và vật lộn với cơn nghiện mỗi ngày.
Many drug users do not seek help for their problems.
Nhiều người sử dụng ma túy không tìm kiếm sự giúp đỡ cho vấn đề của họ.
Are drug users treated fairly in society today?
Người sử dụng ma túy có được đối xử công bằng trong xã hội hôm nay không?
Drug user (Idiom)
Người thường xuyên sử dụng ma túy, đặc biệt là ma túy bất hợp pháp hoặc có hại.
A person who regularly takes drugs especially those that are illegal or harmful.
Many drug users struggle to find jobs in today's economy.
Nhiều người sử dụng ma túy gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.
Not all drug users are criminals; some need help.
Không phải tất cả người sử dụng ma túy đều là tội phạm; một số cần giúp đỡ.
Are drug users receiving enough support from social services?
Liệu những người sử dụng ma túy có nhận đủ hỗ trợ từ dịch vụ xã hội không?
Thuật ngữ "drug user" ám chỉ vào một cá nhân sử dụng các loại thuốc hoặc chất kích thích, thường là vi phạm pháp luật, điều này có thể dẫn đến tình trạng nghiện ngập hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "drug user" thường gặp hơn trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính sách y tế công cộng và xã hội.
Thuật ngữ "drug user" bắt nguồn từ động từ "to use" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uti", có nghĩa là "sử dụng" hoặc "đưa vào". Từ "drug" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "drogue", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "drooghe", nghĩa là "sản phẩm khô". Về bản chất, "drug user" chỉ về những cá nhân sử dụng chất kích thích, thường đề cập đến việc sử dụng ma túy. Ngữ nghĩa này liên quan chặt chẽ đến sự kiện xã hội và sức khỏe cộng đồng.
Thuật ngữ "drug user" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và xã hội liên quan đến sức khỏe tâm thần, lạm dụng chất và chính sách công. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có tần suất thấp, tập trung chủ yếu trong các bài viết và hội thoại về chủ đề sức khỏe và xã hội. Nó cũng được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu liên quan đến tội phạm, đức hạnh đạo đức và các chương trình can thiệp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp