Bản dịch của từ Druxy trong tiếng Việt
Druxy

Druxy (Adjective)
The druxy wood in the park needs to be replaced soon.
Gỗ bị mục nát trong công viên cần được thay thế sớm.
The furniture is not druxy; it looks brand new.
Nội thất không bị mục nát; nó trông hoàn toàn mới.
Is the druxy wood safe for public use in community parks?
Gỗ bị mục nát có an toàn khi sử dụng công cộng trong công viên không?
Từ "druxy" là một thuật ngữ thuộc về từ vựng tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vật liệu xây dựng, đặc biệt là gỗ. Nó mô tả hiện tượng gỗ có chứa nhiều nước hoặc ẩm ướt, dẫn đến tình trạng gỗ không còn chắc khỏe, dễ gãy hoặc hư hại. "Druxy" được phân tích chủ yếu trong tiếng Anh Anh, và thường ít gặp trong tiếng Anh Mỹ, làm cho nó trở thành một từ chuyên ngành trong lĩnh vực lâm nghiệp và xây dựng.
Từ "druxy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "drux", có nghĩa là "gỗ". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành lâm nghiệp và nông nghiệp để chỉ các đặc điểm của gỗ bị mục hoặc có vấn đề về cấu trúc, đặc biệt là ở cây gỗ. Sự kết hợp giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh mối quan hệ giữa tình trạng sức khỏe của cây trồng và chất lượng gỗ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khảo sát các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến cây.
Từ "druxy" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS cũng như trong ngữ cảnh tiếng Anh nói chung. Từ này chủ yếu được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể, như trong địa chất để chỉ một loại đá có hình dạng hoặc cấu trúc đặc biệt. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này rất hiếm và không được sử dụng rộng rãi trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Do đó, từ này không có tầm quan trọng đáng kể trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc học thuật.