Bản dịch của từ Dry-bulb thermometer trong tiếng Việt

Dry-bulb thermometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry-bulb thermometer(Noun)

dɹˈaɪbəlb θɚmˈɑmətɚ
dɹˈaɪbəlb θɚmˈɑmətɚ
01

Một nhiệt kế đo nhiệt độ của không khí xung quanh mà không cần thêm độ ẩm.

A thermometer that measures the temperature of the surrounding air without any additional moisture.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh