Bản dịch của từ Dry-bulb thermometer trong tiếng Việt
Dry-bulb thermometer
Dry-bulb thermometer (Noun)
Một nhiệt kế đo nhiệt độ của không khí xung quanh mà không cần thêm độ ẩm.
A thermometer that measures the temperature of the surrounding air without any additional moisture.
The dry-bulb thermometer showed 25 degrees Celsius in the community center.
Nhiệt kế bóng khô cho thấy 25 độ C tại trung tâm cộng đồng.
The dry-bulb thermometer did not measure humidity levels in the school.
Nhiệt kế bóng khô không đo được mức độ ẩm trong trường học.
Did you check the dry-bulb thermometer at the local park yesterday?
Bạn đã kiểm tra nhiệt kế bóng khô tại công viên địa phương hôm qua chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp