Bản dịch của từ Dry-bulb thermometer trong tiếng Việt

Dry-bulb thermometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry-bulb thermometer (Noun)

01

Một nhiệt kế đo nhiệt độ của không khí xung quanh mà không cần thêm độ ẩm.

A thermometer that measures the temperature of the surrounding air without any additional moisture.

Ví dụ

The dry-bulb thermometer showed 25 degrees Celsius in the community center.

Nhiệt kế bóng khô cho thấy 25 độ C tại trung tâm cộng đồng.

The dry-bulb thermometer did not measure humidity levels in the school.

Nhiệt kế bóng khô không đo được mức độ ẩm trong trường học.

Did you check the dry-bulb thermometer at the local park yesterday?

Bạn đã kiểm tra nhiệt kế bóng khô tại công viên địa phương hôm qua chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dry-bulb thermometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry-bulb thermometer

Không có idiom phù hợp