Bản dịch của từ Dry-bulb thermometer trong tiếng Việt
Dry-bulb thermometer

Dry-bulb thermometer (Noun)
Một nhiệt kế đo nhiệt độ của không khí xung quanh mà không cần thêm độ ẩm.
A thermometer that measures the temperature of the surrounding air without any additional moisture.
The dry-bulb thermometer showed 25 degrees Celsius in the community center.
Nhiệt kế bóng khô cho thấy 25 độ C tại trung tâm cộng đồng.
The dry-bulb thermometer did not measure humidity levels in the school.
Nhiệt kế bóng khô không đo được mức độ ẩm trong trường học.
Did you check the dry-bulb thermometer at the local park yesterday?
Bạn đã kiểm tra nhiệt kế bóng khô tại công viên địa phương hôm qua chưa?
Nhiệt kế bóng khô (dry-bulb thermometer) là một công cụ đo nhiệt độ không khí tại một điểm nhất định, sử dụng một cảm biến được che chắn khỏi tác động của hơi nước và các yếu tố môi trường khác. Nhiệt kế này thường được sử dụng trong các ứng dụng khí tượng và điều hòa không khí. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Nhiệt kế bóng khô (dry-bulb thermometer) có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "temperatura", nghĩa là "nhiệt độ". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học cần một thiết bị đo nhiệt độ không chịu ảnh hưởng của độ ẩm. Nhiệt kế bóng khô hoạt động bằng cách đo nhiệt độ không khí xung quanh, đóng vai trò như một chỉ báo quan trọng trong các nghiên cứu khí tượng và các ứng dụng công nghiệp, liên quan trực tiếp đến sự biến đổi nhiệt độ môi trường.
Nhiệt kế bóng khô (dry-bulb thermometer) là thiết bị đo nhiệt độ không khí được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này khá thấp, nhưng có thể được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến khí tượng, học sinh khoa học môi trường hoặc nghiên cứu khí hậu. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và kỹ thuật, nơi nhiệt độ môi trường đóng vai trò quan trọng trong các thí nghiệm và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp