Bản dịch của từ Dry-clean trong tiếng Việt
Dry-clean

Dry-clean (Verb)
Sarah always dry-cleans her designer dresses to preserve their quality.
Sarah luôn giặt khô những bộ váy hàng hiệu của mình để giữ gìn chất lượng của chúng.
Many people prefer to dry-clean their suits for special occasions.
Nhiều người thích giặt khô bộ vest của họ cho những dịp đặc biệt.
It is common to dry-clean delicate fabrics like silk and wool.
Việc giặt khô các loại vải mỏng manh như lụa và len là điều thường thấy.
"Dry-clean" là một động từ chỉ hành động loại bỏ vết bẩn từ chất liệu vải mà không sử dụng nước, thay vào đó là các dung môi. Đây là một phương pháp phổ biến trong ngành giặt ủi, giúp bảo quản chất lượng và hình dạng của trang phục. Ở Anh, thuật ngữ "dry-clean" được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng người Anh thường dùng cụm từ "dry cleaning" hơn. Ấn tượng về âm tiết và cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng remains consistent giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "dry-clean" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "dry" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "siccus", nghĩa là khô, và "clean" từ tiếng Latin "cleanus", có nghĩa là sạch. Quy trình giặt khô, lần đầu tiên phát triển vào thế kỷ 19, sử dụng dung môi thay vì nước để làm sạch vải. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh bản chất của phương pháp giặt không sử dụng nước, đồng thời vẫn duy trì được tính sạch sẽ cho sản phẩm vải được xử lý.
Từ "dry-clean" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe trong ngữ cảnh các cuộc hội thoại liên quan đến dịch vụ giặt ủi. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến nó khi thảo luận về thói quen chăm sóc quần áo. Đối với phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quy trình giặt hoặc trong các bài luận về ngành công nghiệp thời trang. Trong đời sống hàng ngày, "dry-clean" thường được sử dụng khi nói đến dịch vụ giặt đồ không sử dụng nước, bảo vệ chất liệu vải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp