Bản dịch của từ Dry-clean trong tiếng Việt

Dry-clean

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry-clean (Verb)

dɹɑɪ klin
dɹɑɪ klin
01

Làm sạch (quần áo) bằng dung môi hữu cơ, không dùng nước.

Clean (a garment) with an organic solvent, without using water.

Ví dụ

Sarah always dry-cleans her designer dresses to preserve their quality.

Sarah luôn giặt khô những bộ váy hàng hiệu của mình để giữ gìn chất lượng của chúng.

Many people prefer to dry-clean their suits for special occasions.

Nhiều người thích giặt khô bộ vest của họ cho những dịp đặc biệt.

It is common to dry-clean delicate fabrics like silk and wool.

Việc giặt khô các loại vải mỏng manh như lụa và len là điều thường thấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry-clean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry-clean

Không có idiom phù hợp