Bản dịch của từ Dry ice trong tiếng Việt
Dry ice

Dry ice (Noun)
We used dry ice for the community event's cool display last summer.
Chúng tôi đã sử dụng dry ice cho màn trình diễn mát mẻ của sự kiện cộng đồng mùa hè năm ngoái.
Dry ice is not safe for children to handle at parties.
Dry ice không an toàn cho trẻ em khi sử dụng tại các bữa tiệc.
Did the school use dry ice for the science fair project?
Trường có sử dụng dry ice cho dự án hội chợ khoa học không?
Khí carbon dioxide đông lạnh, hay còn gọi là đá khô, là dạng rắn của carbon dioxide ở nhiệt độ dưới -78.5 °C. Đá khô được sử dụng rộng rãi trong bảo quản thực phẩm và trong các ứng dụng công nghiệp, do khả năng tạo ra hơi khí khi tan chảy mà không để lại nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, chủ yếu ở âm điệu và nhịp điệu.
Từ "dry ice" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh mô tả CO₂ rắn, xuất phát từ cách CO₂ được làm đông lạnh dưới áp suất cao. Cách sản xuất này được phát minh vào những năm 1920, phục vụ cho nhu cầu bảo quản thực phẩm và vận chuyển hàng hóa. "Dry ice" không phải là nước đá, vì nó không chứa nước, mà là một dạng của carbon dioxide, điển hình cho khả năng chuyển hóa trực tiếp từ rắn sang hơi (sublimation), phù hợp với tính chất của CO₂ và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực hiện nay.
Dry ice, hay còn gọi là carbon dioxide rắn, là một thuật ngữ thường gặp trong các tình huống liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh thí nghiệm khoa học hoặc cụm từ liên quan đến bảo quản thực phẩm. Dry ice thường được sử dụng để giảm nhiệt độ trong các ứng dụng như bảo quản thực phẩm, vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng và trong ngành điện ảnh để tạo khói. Việc hiểu rõ thuật ngữ này là cần thiết cho những người tham gia vào các lĩnh vực công nghệ, hóa học và thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp