Bản dịch của từ Dry ice trong tiếng Việt

Dry ice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry ice (Noun)

dɹaɪ aɪs
dɹaɪ aɪs
01

Carbon dioxide rắn đông lạnh thành khối và được sử dụng để làm lạnh hoặc trưng bày mát mẻ.

Solid carbon dioxide frozen in blocks and used for refrigeration or cool displays.

Ví dụ

We used dry ice for the community event's cool display last summer.

Chúng tôi đã sử dụng dry ice cho màn trình diễn mát mẻ của sự kiện cộng đồng mùa hè năm ngoái.

Dry ice is not safe for children to handle at parties.

Dry ice không an toàn cho trẻ em khi sử dụng tại các bữa tiệc.

Did the school use dry ice for the science fair project?

Trường có sử dụng dry ice cho dự án hội chợ khoa học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry ice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry ice

Không có idiom phù hợp