Bản dịch của từ Dry spell trong tiếng Việt

Dry spell

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry spell (Noun)

dɹˈaɪ spˈɛl
dɹˈaɪ spˈɛl
01

Một khoảng thời gian dài có rất ít hoặc không có mưa.

A long period of time during which there is little or no rain.

Ví dụ

The dry spell caused a severe drought in the region.

Thời kỳ han hạn gây ra hạn hán nghiêm trọng trong khu vực.

Farmers struggled to grow crops during the extended dry spell.

Nông dân gặp khó khăn trong việc trồng cây trong thời kỳ han hạn kéo dài.

Did the community face water shortages due to the recent dry spell?

Cộng đồng có phải đối mặt với tình trạng thiếu nước do thời kỳ han hạn gần đây không?

Dry spell (Verb)

dɹˈaɪ spˈɛl
dɹˈaɪ spˈɛl
01

Trải qua một khoảng thời gian dài có rất ít hoặc không có mưa.

To experience a long period of time during which there is little or no rain.

Ví dụ

The region is currently facing a severe dry spell.

Khu vực hiện đang đối mặt với một đợt khô hạn nghiêm trọng.

Farmers are worried about the impact of the ongoing dry spell.

Những người nông dân lo lắng về tác động của đợt khô hạn đang diễn ra.

Is the government providing assistance to communities affected by the dry spell?

Chính phủ có cung cấp hỗ trợ cho cộng đồng bị ảnh hưởng bởi đợt khô hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry spell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry spell

Không có idiom phù hợp