Bản dịch của từ Drysuit trong tiếng Việt
Drysuit

Drysuit (Noun)
Many divers wear a drysuit to stay warm in cold waters.
Nhiều thợ lặn mặc bộ đồ khô để giữ ấm trong nước lạnh.
A drysuit does not keep you dry in every situation.
Bộ đồ khô không giữ bạn khô trong mọi tình huống.
Do you think a drysuit is necessary for winter diving?
Bạn có nghĩ bộ đồ khô là cần thiết cho việc lặn mùa đông không?
Drysuit là một loại trang phục bảo hộ, thường được sử dụng trong các hoạt động dưới nước như lặn, chèo thuyền hoặc lướt sóng, với chức năng giữ cho người mặc khô ráo bằng cách ngăn nước xâm nhập. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) của "drysuit" không có sự khác biệt về nghĩa, viết hay phát âm, mặc dù "drysuit" thường được sử dụng phổ biến hơn ở các quốc gia có khí hậu lạnh. Trang phục này thường được làm từ các chất liệu cách nhiệt nhằm đảm bảo sự ấm áp cho người dùng.
Từ "drysuit" có nguồn gốc từ hai phần: "dry" (khô) và "suit" (bộ đồ). "Dry" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "drŷge", có nghĩa là không ướt, trong khi "suit" xuất phát từ tiếng Latin "suitare", chỉ hành động mặc. Lịch sử của "drysuit" liên quan đến việc phát triển trang phục bảo hộ cho hoạt động dưới nước nhằm giữ cho cơ thể khô ráo và ấm áp. Ngày nay, "drysuit" được sử dụng phổ biến trong lặn và các hoạt động thể thao dưới nước khác, phản ánh mục đích ban đầu của nó.
Từ "drysuit" xuất hiện khá ít trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh chung, "drysuit" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến thể thao dưới nước, đặc biệt là lặn biển và thám hiểm băng. Drysuit là trang phục bảo vệ giúp giữ ấm cho người sử dụng trong môi trường lạnh giá, vì vậy nó có thể xuất hiện trong các bài viết về an toàn trong thể thao hay trong các hướng dẫn sử dụng thiết bị lặn.