Bản dịch của từ Drysuit trong tiếng Việt

Drysuit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drysuit (Noun)

01

Một bộ đồ cao su không thấm nước mặc khi chơi các môn thể thao dưới nước và lặn, có thể mặc quần áo ấm bên trong.

A waterproof rubber suit worn for water sports and diving under which warm clothes can be worn.

Ví dụ

Many divers wear a drysuit to stay warm in cold waters.

Nhiều thợ lặn mặc bộ đồ khô để giữ ấm trong nước lạnh.

A drysuit does not keep you dry in every situation.

Bộ đồ khô không giữ bạn khô trong mọi tình huống.

Do you think a drysuit is necessary for winter diving?

Bạn có nghĩ bộ đồ khô là cần thiết cho việc lặn mùa đông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drysuit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drysuit

Không có idiom phù hợp