Bản dịch của từ Duck out trong tiếng Việt
Duck out

Duck out (Idiom)
Rút lui khỏi một tình huống hoặc cam kết, thường là bất ngờ hoặc lén lút.
To withdraw from a situation or commitment often unexpectedly or sneakily.
She decided to duck out of the party last minute.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi bữa tiệc vào phút cuối.
He didn't duck out of his friend's wedding, did he?
Anh ấy không rút lui khỏi đám cưới của bạn, phải không?
They always duck out of social gatherings without telling anyone.
Họ luôn rút lui khỏi các buổi gặp mặt xã hội mà không nói với ai.
"Cụm từ 'duck out' mang nghĩa là trốn tránh hoặc rút lui khỏi một tình huống, trách nhiệm hay hoạt động nào đó, thường một cách nhẹ nhàng hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh, 'duck out' không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể sử dụng với những sắc thái và hoàn cảnh cụ thể khác nhau, như khi muốn tránh tham gia một cuộc hẹn hay trách nhiệm".
Cụm từ "duck out" có nguồn gốc từ động từ "duck", nghĩa là cúi xuống, tránh né, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ducian", có gốc từ tiếng Đức cổ "dukan", cũng mang nghĩa tránh né hoặc cúi thấp. Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ hành động né tránh một tình huống không mong muốn. Hiện nay, "duck out" được dùng phổ biến để diễn tả việc lén lút rút lui hoặc từ chối một nghĩa vụ, thể hiện tính chất khéo léo trong việc trốn tránh.
Cụm từ "duck out" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "duck out" được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một tình huống hay cuộc hẹn một cách nhanh chóng hoặc tinh tế, thường nhằm tránh trách nhiệm hoặc sự chú ý. Nó thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn viết không trang trọng, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc phê bình xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp