Bản dịch của từ Dude trong tiếng Việt
Dude
Dude (Noun)
Dude, have you finished your IELTS writing practice today?
Bạn ơi, bạn đã hoàn thành bài tập viết IELTS hôm nay chưa?
She doesn't like it when people call her dude in conversations.
Cô ấy không thích khi người khác gọi cô là bạn ơi trong cuộc trò chuyện.
Is that dude from your IELTS speaking group coming to the party?
Người bạn ơi đó từ nhóm nói IELTS của bạn có đến buổi tiệc không?
Dạng danh từ của Dude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dude | Dudes |
Dude (Verb)
Ăn mặc cầu kỳ.
Dress up elaborately.
The dude dressed up for the party.
Anh chàng đã ăn mặc lịch lãm cho bữa tiệc.
She didn't want to dude up for the casual gathering.
Cô ấy không muốn ăn mặc hoa mỹ cho buổi tụ tập bình thường.
Did John decide to dude up for the special occasion?
John đã quyết định ăn mặc lịch lãm cho dịp đặc biệt chưa?
Họ từ
Từ "dude" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông, thường mang sắc thái thân mật hoặc vui vẻ. Trong tiếng Anh Mỹ, "dude" phổ biến hơn, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức và mang nghĩa tích cực, thể hiện sự thân thiện hoặc camaraderie. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày, và có thể mang nghĩa tiêu cực hơn khi được sử dụng ở một số ngữ cảnh.
Từ "dude" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ từ "doodle" trong tiếng Latin, có nghĩa là "người đàn ông" hoặc "anh chàng". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người đàn ông lịch lãm và ăn mặc sành điệu ở thành phố New York. Qua thời gian, "dude" đã chuyển nghĩa thành một cách gọi thân mật cho nam giới, phản ánh sự thân thiện và không chính thức trong giao tiếp hiện đại.
Từ "dude" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng thường được coi là ngôn ngữ không chính thức. Trong giao tiếp hàng ngày, "dude" thường được sử dụng để chỉ bạn bè hoặc người quen gần gũi, thể hiện sự thân thiện hoặc vui vẻ. Trong văn hóa đại chúng, từ này thường xuất hiện trong các bộ phim, chương trình truyền hình, và ngữ cảnh âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp