Bản dịch của từ Dude trong tiếng Việt

Dude

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dude (Noun)

dˈud
dˈud
01

Một người đàn ông; một chàng trai (thường là một dạng địa chỉ)

A man a guy often as a form of address.

Ví dụ

Dude, have you finished your IELTS writing practice today?

Bạn ơi, bạn đã hoàn thành bài tập viết IELTS hôm nay chưa?

She doesn't like it when people call her dude in conversations.

Cô ấy không thích khi người khác gọi cô là bạn ơi trong cuộc trò chuyện.

Is that dude from your IELTS speaking group coming to the party?

Người bạn ơi đó từ nhóm nói IELTS của bạn có đến buổi tiệc không?

Dạng danh từ của Dude (Noun)

SingularPlural

Dude

Dudes

Dude (Verb)

dˈud
dˈud
01

Ăn mặc cầu kỳ.

Dress up elaborately.

Ví dụ

The dude dressed up for the party.

Anh chàng đã ăn mặc lịch lãm cho bữa tiệc.

She didn't want to dude up for the casual gathering.

Cô ấy không muốn ăn mặc hoa mỹ cho buổi tụ tập bình thường.

Did John decide to dude up for the special occasion?

John đã quyết định ăn mặc lịch lãm cho dịp đặc biệt chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dude

Không có idiom phù hợp