Bản dịch của từ Dull thud trong tiếng Việt

Dull thud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dull thud (Noun)

dl ɵəd
dl ɵəd
01

Âm thanh bị dập dềnh khi một vật nặng va vào bề mặt.

A muffled sound made when a heavy object hits a surface.

Ví dụ

The dull thud echoed when the box hit the ground.

Âm thanh ồn ào vang lên khi chiếc hộp rơi xuống đất.

There was no dull thud from the heavy table.

Không có âm thanh ồn ào nào từ chiếc bàn nặng.

Did you hear the dull thud from the falling statue?

Bạn có nghe thấy âm thanh ồn ào từ bức tượng rơi không?

02

Một phẩm chất không có sức sống hoặc không thú vị.

An inert or unexciting quality.

Ví dụ

The party had a dull thud, lacking energy and excitement.

Bữa tiệc có một cảm giác nhàm chán, thiếu năng lượng và sự phấn khích.

The discussion was not a dull thud; it was engaging and lively.

Cuộc thảo luận không phải là một cảm giác nhàm chán; nó rất hấp dẫn và sôi nổi.

Why did the event feel like a dull thud to everyone?

Tại sao sự kiện lại cảm thấy nhàm chán đối với mọi người?

03

Cảm giác nặng nề hoặc uể oải, thường liên quan đến cơn đau âm ỉ.

A feeling of heaviness or lethargy, often associated with dull pain.

Ví dụ

After the argument, I felt a dull thud in my chest.

Sau cuộc tranh cãi, tôi cảm thấy một cảm giác nặng nề trong ngực.

The dull thud of silence made the room feel uncomfortable.

Âm thanh nặng nề của sự im lặng khiến căn phòng trở nên khó chịu.

Did you hear the dull thud during the meeting yesterday?

Bạn có nghe thấy âm thanh nặng nề trong cuộc họp hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dull thud cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dull thud

Không có idiom phù hợp