Bản dịch của từ Dull thud trong tiếng Việt

Dull thud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dull thud(Noun)

dl ɵəd
dl ɵəd
01

Âm thanh bị dập dềnh khi một vật nặng va vào bề mặt.

A muffled sound made when a heavy object hits a surface.

Ví dụ
02

Một phẩm chất không có sức sống hoặc không thú vị.

An inert or unexciting quality.

Ví dụ
03

Cảm giác nặng nề hoặc uể oải, thường liên quan đến cơn đau âm ỉ.

A feeling of heaviness or lethargy, often associated with dull pain.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh