Bản dịch của từ Dull thud trong tiếng Việt
Dull thud
Dull thud (Noun)
The dull thud echoed when the box hit the ground.
Âm thanh ồn ào vang lên khi chiếc hộp rơi xuống đất.
There was no dull thud from the heavy table.
Không có âm thanh ồn ào nào từ chiếc bàn nặng.
Did you hear the dull thud from the falling statue?
Bạn có nghe thấy âm thanh ồn ào từ bức tượng rơi không?
Một phẩm chất không có sức sống hoặc không thú vị.
An inert or unexciting quality.
The party had a dull thud, lacking energy and excitement.
Bữa tiệc có một cảm giác nhàm chán, thiếu năng lượng và sự phấn khích.
The discussion was not a dull thud; it was engaging and lively.
Cuộc thảo luận không phải là một cảm giác nhàm chán; nó rất hấp dẫn và sôi nổi.
Why did the event feel like a dull thud to everyone?
Tại sao sự kiện lại cảm thấy nhàm chán đối với mọi người?
After the argument, I felt a dull thud in my chest.
Sau cuộc tranh cãi, tôi cảm thấy một cảm giác nặng nề trong ngực.
The dull thud of silence made the room feel uncomfortable.
Âm thanh nặng nề của sự im lặng khiến căn phòng trở nên khó chịu.
Did you hear the dull thud during the meeting yesterday?
Bạn có nghe thấy âm thanh nặng nề trong cuộc họp hôm qua không?
"Cú thud âm ỉ" là một cụm từ chỉ âm thanh phát ra từ một vật nặng rơi xuống hoặc va chạm với bề mặt khác, tạo ra âm thanh không mạnh mẽ nhưng rõ ràng. Từ "dull" trong tiếng Anh mang nghĩa "câm lợt, không sắc bén", thường được dùng để mô tả âm thanh thiếu sự vang vọng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm, và thường được sử dụng trong văn phong mô tả hoặc nghệ thuật nhằm tạo hình ảnh âm thanh cụ thể.