Bản dịch của từ Dullen trong tiếng Việt
Dullen
Dullen(Verb)
(nội động, không chuẩn) trở nên buồn tẻ hoặc buồn tẻ hơn; buồn tẻ.
Intransitive nonstandard to become dull or duller to dull.
(chuyển tiếp, không chuẩn) làm cho buồn tẻ hoặc buồn tẻ hơn; đần độn.
Transitive nonstandard to make dull or duller to dull.
Từ "dullen" là dạng động từ tiếng Anh, có nghĩa chính là làm giảm bớt sự tươi vui hoặc hứng thú của một thứ gì đó. Đây là một từ ít gặp và có thể coi là biến thể của "dull". Trong tiếng Anh Anh, "dull" thường được sử dụng để chỉ sự nhàm chán hoặc thiếu sinh động, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh chỉ những điều không hấp dẫn. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là nghĩa cơ bản.
Từ "dullen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dullen", có liên quan đến từ tiếng Đức "dullen", mang nghĩa là làm cho kém sắc nét hoặc mất đi sự sắc nét. Từ gốc Latin "dullus", cũng có ý nghĩa tương tự, thể hiện sự thiếu sáng hoặc sắc. Ngữ nghĩa hiện tại của "dullen" phản ánh trạng thái làm giảm đi sự rõ ràng, sắc bén hay niềm vui, phù hợp với nguồn gốc lịch sử của từ này.
Từ "dullen" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, phần Đọc và phần Viết, từ này không phải là từ vựng phổ biến, nó thường liên quan đến các bối cảnh mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tình trạng suy giảm. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng để diễn tả cảm giác chán nản hoặc sự tê liệt trong cảm xúc. Từ "dullen" thường được tìm thấy trong văn bản mô tả ngữ cảnh văn học, tâm lý học hoặc các bài viết phân tích về cảm xúc con người.
