Bản dịch của từ Dullen trong tiếng Việt
Dullen

Dullen (Verb)
(nội động, không chuẩn) trở nên buồn tẻ hoặc buồn tẻ hơn; buồn tẻ.
Intransitive nonstandard to become dull or duller to dull.
Social media can dullen people's ability to communicate effectively.
Mạng xã hội có thể làm giảm khả năng giao tiếp của mọi người.
Social interactions do not dullen my enthusiasm for meeting new people.
Các tương tác xã hội không làm giảm sự nhiệt tình của tôi khi gặp gỡ người mới.
Does constant online chatting dullen your real-life social skills?
Liệu việc trò chuyện trực tuyến liên tục có làm giảm kỹ năng xã hội thực tế của bạn không?
Her enthusiasm for social events dullens after attending too many.
Sự hăng hái của cô ấy đối với các sự kiện xã hội bị làm nhạt sau khi tham gia quá nhiều.
He doesn't let negative comments dullen his passion for community service.
Anh ấy không để những bình luận tiêu cực làm nhạt sự nhiệt huyết của mình đối với hoạt động cộng đồng.
(chuyển tiếp, không chuẩn) làm cho buồn tẻ hoặc buồn tẻ hơn; đần độn.
Transitive nonstandard to make dull or duller to dull.
Social media can dull our ability to communicate effectively with others.
Mạng xã hội có thể làm giảm khả năng giao tiếp hiệu quả của chúng ta.
Too much screen time does not dull my interest in social events.
Quá nhiều thời gian trên màn hình không làm giảm sự quan tâm của tôi với các sự kiện xã hội.
Does excessive news consumption dull our understanding of social issues?
Việc tiêu thụ tin tức quá mức có làm giảm hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?
Her constant complaints about the weather dullen our enthusiasm.
Sự than phiền liên tục về thời tiết làm mất hứng thú của chúng tôi.
Ignoring feedback can dullen your chances of improving your writing skills.
Bỏ qua phản hồi có thể làm giảm cơ hội của bạn để cải thiện kỹ năng viết của mình.
Từ "dullen" là dạng động từ tiếng Anh, có nghĩa chính là làm giảm bớt sự tươi vui hoặc hứng thú của một thứ gì đó. Đây là một từ ít gặp và có thể coi là biến thể của "dull". Trong tiếng Anh Anh, "dull" thường được sử dụng để chỉ sự nhàm chán hoặc thiếu sinh động, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh chỉ những điều không hấp dẫn. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là nghĩa cơ bản.
Từ "dullen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dullen", có liên quan đến từ tiếng Đức "dullen", mang nghĩa là làm cho kém sắc nét hoặc mất đi sự sắc nét. Từ gốc Latin "dullus", cũng có ý nghĩa tương tự, thể hiện sự thiếu sáng hoặc sắc. Ngữ nghĩa hiện tại của "dullen" phản ánh trạng thái làm giảm đi sự rõ ràng, sắc bén hay niềm vui, phù hợp với nguồn gốc lịch sử của từ này.
Từ "dullen" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, phần Đọc và phần Viết, từ này không phải là từ vựng phổ biến, nó thường liên quan đến các bối cảnh mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tình trạng suy giảm. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng để diễn tả cảm giác chán nản hoặc sự tê liệt trong cảm xúc. Từ "dullen" thường được tìm thấy trong văn bản mô tả ngữ cảnh văn học, tâm lý học hoặc các bài viết phân tích về cảm xúc con người.