Bản dịch của từ Dullen trong tiếng Việt

Dullen

Verb

Dullen(Verb)

dˈʌlən
dˈʌlən
01

(nội động, không chuẩn) trở nên buồn tẻ hoặc buồn tẻ hơn; buồn tẻ.

Intransitive nonstandard to become dull or duller to dull.

Ví dụ
Social media can dullen people's ability to communicate effectively.Mạng xã hội có thể làm giảm khả năng giao tiếp của mọi người.
Social interactions do not dullen my enthusiasm for meeting new people.Các tương tác xã hội không làm giảm sự nhiệt tình của tôi khi gặp gỡ người mới.
02

(chuyển tiếp, không chuẩn) làm cho buồn tẻ hoặc buồn tẻ hơn; đần độn.

Transitive nonstandard to make dull or duller to dull.

Ví dụ
Social media can dull our ability to communicate effectively with others.Mạng xã hội có thể làm giảm khả năng giao tiếp hiệu quả của chúng ta.
Too much screen time does not dull my interest in social events.Quá nhiều thời gian trên màn hình không làm giảm sự quan tâm của tôi với các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dullen/

Từ "dullen" là dạng động từ tiếng Anh, có nghĩa chính là làm giảm bớt sự tươi vui hoặc hứng thú của một thứ gì đó. Đây là một từ ít gặp và có thể coi là biến thể của "dull". Trong tiếng Anh Anh, "dull" thường được sử dụng để chỉ sự nhàm chán hoặc thiếu sinh động, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh chỉ những điều không hấp dẫn. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là nghĩa cơ bản.

Từ "dullen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dullen", có liên quan đến từ tiếng Đức "dullen", mang nghĩa là làm cho kém sắc nét hoặc mất đi sự sắc nét. Từ gốc Latin "dullus", cũng có ý nghĩa tương tự, thể hiện sự thiếu sáng hoặc sắc. Ngữ nghĩa hiện tại của "dullen" phản ánh trạng thái làm giảm đi sự rõ ràng, sắc bén hay niềm vui, phù hợp với nguồn gốc lịch sử của từ này.

Từ "dullen" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, phần Đọc và phần Viết, từ này không phải là từ vựng phổ biến, nó thường liên quan đến các bối cảnh mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tình trạng suy giảm. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng để diễn tả cảm giác chán nản hoặc sự tê liệt trong cảm xúc. Từ "dullen" thường được tìm thấy trong văn bản mô tả ngữ cảnh văn học, tâm lý học hoặc các bài viết phân tích về cảm xúc con người.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.