Bản dịch của từ Duller trong tiếng Việt
Duller

Duller (Adjective)
So sánh buồn tẻ.
Comparative of dull.
She is duller than her classmates in IELTS writing.
Cô ấy nhạt nhẽo hơn các bạn cùng lớp trong viết IELTS.
His speaking skills are not duller than his writing abilities.
Kỹ năng nói của anh ấy không nhạt nhẽo hơn khả năng viết của anh ấy.
Is your vocabulary duller than your grammar in English writing?
Từ vựng của bạn có nhạt nhẽo hơn ngữ pháp của bạn trong viết tiếng Anh không?
Her presentation was duller than the previous one.
Bài thuyết trình của cô ấy nhàm hơn so với bài trước.
The topic made the conversation duller and less engaging.
Chủ đề làm cuộc trò chuyện trở nên nhạt nhẽo và kém hấp dẫn hơn.
Dạng tính từ của Duller (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dull Mờ | Duller Mờ hơn | Dullest Mờ nhất |
Duller (Noun)
Một thứ buồn tẻ.
One that is dull.
He is a duller in the group, never contributing any ideas.
Anh ấy là một người nhạt nhẽo trong nhóm, không đóng góp ý kiến nào.
She avoids working with dullers to ensure productivity in the project.
Cô ấy tránh làm việc với những người nhạt nhẽo để đảm bảo hiệu suất trong dự án.
Are you comfortable collaborating with dullers on your IELTS presentation?
Bạn có thoải mái hợp tác với những người nhạt nhẽo trong bài thuyết trình IELTS của mình không?
The duller in the group always struggles with creative writing.
Người nhạt nhẽo trong nhóm luôn gặp khó khăn với viết sáng tạo.
She is not the duller, but her essays lack originality.
Cô ấy không phải là người nhạt nhẽo, nhưng bài luận của cô thiếu sự sáng tạo.
Duller (Verb)
She duller than her sister in social interactions.
Cô ấy nhạt nhẽo hơn chị gái cô ấy trong giao tiếp xã hội.
He doesn't duller when discussing current events.
Anh ấy không nhàm chán khi thảo luận về sự kiện hiện tại.
Is she duller when presenting her ideas to the group?
Cô ấy có nhạt nhẽo hơn khi trình bày ý tưởng của mình cho nhóm không?
She duller than her classmates.
Cô ấy nhạt hơn các bạn cùng lớp.
He doesn't want to appear duller during the presentation.
Anh ấy không muốn trở nên nhạt nhẽo trong buổi thuyết trình.
Họ từ
Từ "duller" là tính từ so sánh của "dull", có nghĩa là thiếu sáng bóng, sắc nét hoặc kích thích. Nó thường được sử dụng để diễn tả vật thể, cảm xúc hoặc ý tưởng kém phong phú và thú vị hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "duller" giữ cùng một hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Ở tiếng Anh Anh, âm "u" trong "dull" phát âm gần giống như /ʌ/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm là /ʌl/.
Từ "duller" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "dul", có nghĩa là làm cho giảm bớt hoặc yếu đi. Gốc Latin của từ này là "dullis", mang ý nghĩa tương tự liên quan đến việc thiếu sắc bén hoặc tươi sáng. Qua thời gian, "duller" trở thành dạng so sánh của "dull", ám chỉ sự kém sinh động, sáng sủa hơn, thể hiện sự tẻ nhạt hoặc kém hấp dẫn hơn trong các lĩnh vực như cảm xúc, trí tuệ và vật chất.
Từ "duller" là dạng so sánh hơn của tính từ "dull", thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả sự nhàm chán hoặc thiếu sắc nét. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá hạn chế, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến việc mô tả cảm xúc hoặc chất lượng. Trong các ngữ cảnh khác, "duller" thường được sử dụng trong văn học và phê bình để nhấn mạnh sự tẻ nhạt trong trải nghiệm, công việc, hoặc bầu không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
