Bản dịch của từ Duller trong tiếng Việt

Duller

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duller (Adjective)

dˈʌlɚ
dˈʌlɚ
01

So sánh buồn tẻ.

Comparative of dull.

Ví dụ

She is duller than her classmates in IELTS writing.

Cô ấy nhạt nhẽo hơn các bạn cùng lớp trong viết IELTS.

His speaking skills are not duller than his writing abilities.

Kỹ năng nói của anh ấy không nhạt nhẽo hơn khả năng viết của anh ấy.

Is your vocabulary duller than your grammar in English writing?

Từ vựng của bạn có nhạt nhẽo hơn ngữ pháp của bạn trong viết tiếng Anh không?

Her presentation was duller than the previous one.

Bài thuyết trình của cô ấy nhàm hơn so với bài trước.

The topic made the conversation duller and less engaging.

Chủ đề làm cuộc trò chuyện trở nên nhạt nhẽo và kém hấp dẫn hơn.

Dạng tính từ của Duller (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dull

Mờ

Duller

Mờ hơn

Dullest

Mờ nhất

Duller (Noun)

dˈʌlɚ
dˈʌlɚ
01

Một thứ buồn tẻ.

One that is dull.

Ví dụ

He is a duller in the group, never contributing any ideas.

Anh ấy là một người nhạt nhẽo trong nhóm, không đóng góp ý kiến nào.

She avoids working with dullers to ensure productivity in the project.

Cô ấy tránh làm việc với những người nhạt nhẽo để đảm bảo hiệu suất trong dự án.

Are you comfortable collaborating with dullers on your IELTS presentation?

Bạn có thoải mái hợp tác với những người nhạt nhẽo trong bài thuyết trình IELTS của mình không?

The duller in the group always struggles with creative writing.

Người nhạt nhẽo trong nhóm luôn gặp khó khăn với viết sáng tạo.

She is not the duller, but her essays lack originality.

Cô ấy không phải là người nhạt nhẽo, nhưng bài luận của cô thiếu sự sáng tạo.

Duller (Verb)

ˈdə.lɚ
ˈdə.lɚ
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại của buồn tẻ.

Third person singular present of dull.

Ví dụ

She duller than her sister in social interactions.

Cô ấy nhạt nhẽo hơn chị gái cô ấy trong giao tiếp xã hội.

He doesn't duller when discussing current events.

Anh ấy không nhàm chán khi thảo luận về sự kiện hiện tại.

Is she duller when presenting her ideas to the group?

Cô ấy có nhạt nhẽo hơn khi trình bày ý tưởng của mình cho nhóm không?

She duller than her classmates.

Cô ấy nhạt hơn các bạn cùng lớp.

He doesn't want to appear duller during the presentation.

Anh ấy không muốn trở nên nhạt nhẽo trong buổi thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have been in classes with very engaging teachers, as well as in classes with quite teachers [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Duller

Không có idiom phù hợp