Bản dịch của từ Dumping ground trong tiếng Việt

Dumping ground

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumping ground (Noun)

dˈʌmpɨŋ ɡɹˈaʊnd
dˈʌmpɨŋ ɡɹˈaʊnd
01

Nơi đổ chất thải.

A place where waste material is dumped.

Ví dụ

The city has turned the vacant lot into a dumping ground.

Thành phố đã biến lô trống thành một bãi chôn lấp.

Residents are concerned about the environmental impact of the dumping ground.

Cư dân lo lắng về tác động môi trường của bãi chôn lấp.

Is there a plan to clean up the dumping ground near the river?

Có kế hoạch nào để dọn dẹp bãi chôn lấp gần sông không?

Dumping ground (Idiom)

ˈdəm.pɪŋˈɡraʊnd
ˈdəm.pɪŋˈɡraʊnd
01

Một địa điểm hoặc tình huống mà những thứ bị bỏ lại không còn cần thiết nữa.

A place or situation where things are left that are no longer wanted or needed.

Ví dụ

The park has become a dumping ground for litter and trash.

Công viên đã trở thành nơi đổ rác và rác thải.

The community worked together to clean up the dumping ground.

Cộng đồng đã cùng nhau làm sạch nơi đổ rác.

Is the city planning to address the issue of the dumping ground?

Thành phố có kế hoạch giải quyết vấn đề nơi đổ rác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dumping ground/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dumping ground

Không có idiom phù hợp