Bản dịch của từ Dumpster- trong tiếng Việt

Dumpster-

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumpster- (Noun)

dˈʌmpstɚ-
dˈʌmpstɚ-
01

Một thùng rác lớn được thiết kế để lưu trữ tạm thời rác hoặc mảnh vụn.

A large trash container designed for the temporary storage of garbage or debris.

Ví dụ

The city installed new dumpsters in public parks for community cleanliness.

Thành phố đã lắp đặt thùng rác mới trong công viên công cộng.

Many people do not use dumpsters properly, causing litter around them.

Nhiều người không sử dụng thùng rác đúng cách, gây ra rác xung quanh.

Are the dumpsters in your neighborhood emptied regularly by the city?

Các thùng rác trong khu phố của bạn có được dọn dẹp thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dumpster-/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dumpster-

Không có idiom phù hợp