Bản dịch của từ Dunite trong tiếng Việt
Dunite

Dunite (Noun)
Dunite is used in some green building materials for its durability.
Dunite được sử dụng trong một số vật liệu xây dựng xanh vì độ bền.
Dunite is not commonly found in urban construction projects today.
Dunite không thường được tìm thấy trong các dự án xây dựng đô thị ngày nay.
Is dunite a sustainable choice for modern architecture?
Dunite có phải là lựa chọn bền vững cho kiến trúc hiện đại không?
Dunite là một loại đá magmatic có thành phần chủ yếu là olivin, thường xuất hiện trong các môi trường địa chất có nhiệt độ cao. Loại đá này thường được tìm thấy trong các nham thạch ore và là một phần quan trọng trong cấu trúc của vỏ trái đất. Mặc dù không tồn tại sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ về cách sử dụng từ "dunite", nhưng trong ngữ cảnh địa chất, sự phân loại và nghiên cứu có thể được áp dụng khác nhau tùy thuộc vào truyền thống học thuật của từng khu vực.
Từ "dunite" có nguồn gốc từ tiếng Latin thông qua tiếng Hy Lạp cổ. Cụ thể, nó bắt nguồn từ "dunēs", nghĩa là "cát", và "dunites", chỉ một loại đá siêu mafic chứa olivin. Dunite được sử dụng trong địa chất học để chỉ một loại đá được hình thành chủ yếu từ khoáng chất olivin. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở đặc điểm cấu tạo của loại đá này, thể hiện sự kết hợp giữa thành phần khoáng vật chủ yếu và điều kiện hình thành trong lòng đất.
Từ "dunite" được sử dụng với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học như địa chất học, mô tả các loại đá và khoáng sản. Trong phần Viết và Nói, nó thường không được đề cập do tính chuyên môn cao và hạn chế trong tình huống giao tiếp hàng ngày. "Dunite" chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về hình thành núi lửa và cấu trúc vỏ trái đất.