Bản dịch của từ Dunite trong tiếng Việt

Dunite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dunite (Noun)

dunˈaɪt
dˈunaɪt
01

Một loại đá lửa có hạt thô màu xanh lục đến nâu bao gồm phần lớn là olivin.

A green to brownish coarsegrained igneous rock consisting largely of olivine.

Ví dụ

Dunite is used in some green building materials for its durability.

Dunite được sử dụng trong một số vật liệu xây dựng xanh vì độ bền.

Dunite is not commonly found in urban construction projects today.

Dunite không thường được tìm thấy trong các dự án xây dựng đô thị ngày nay.

Is dunite a sustainable choice for modern architecture?

Dunite có phải là lựa chọn bền vững cho kiến trúc hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dunite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dunite

Không có idiom phù hợp