Bản dịch của từ Duo trong tiếng Việt

Duo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duo (Noun)

dˈuoʊ
dˈuoʊ
01

Một bản song ca.

A duet.

Ví dụ

John and Mary performed a beautiful duo at the charity event.

John và Mary đã trình diễn một bộ đôi đẹp mắt tại sự kiện từ thiện.

The famous singing duo, Simon and Garfunkel, are reuniting for a tour.

Bộ đôi ca sĩ nổi tiếng Simon và Garfunkel đang tái hợp trong một chuyến lưu diễn.

The duo of best friends always go to the movies together.

Bộ đôi bạn thân luôn đi xem phim cùng nhau.

02

Một cặp người hoặc vật, đặc biệt trong âm nhạc hoặc giải trí.

A pair of people or things, especially in music or entertainment.

Ví dụ

The famous singing duo performed at the charity event.

Bộ đôi ca hát nổi tiếng đã biểu diễn tại sự kiện từ thiện.

The comedy duo made everyone laugh with their hilarious skits.

Bộ đôi hài kịch khiến mọi người bật cười với những tiểu phẩm vui nhộn của họ.

The dynamic duo collaborated on a new project that went viral.

Bộ đôi năng động đã hợp tác trong một dự án mới đã lan truyền rộng rãi.

Dạng danh từ của Duo (Noun)

SingularPlural

Duo

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duo

Không có idiom phù hợp