Bản dịch của từ Duo trong tiếng Việt
Duo

Duo (Noun)
Một bản song ca.
A duet.
John and Mary performed a beautiful duo at the charity event.
John và Mary đã trình diễn một bộ đôi đẹp mắt tại sự kiện từ thiện.
The famous singing duo, Simon and Garfunkel, are reuniting for a tour.
Bộ đôi ca sĩ nổi tiếng Simon và Garfunkel đang tái hợp trong một chuyến lưu diễn.
The duo of best friends always go to the movies together.
Bộ đôi bạn thân luôn đi xem phim cùng nhau.
Một cặp người hoặc vật, đặc biệt trong âm nhạc hoặc giải trí.
A pair of people or things, especially in music or entertainment.
The famous singing duo performed at the charity event.
Bộ đôi ca hát nổi tiếng đã biểu diễn tại sự kiện từ thiện.
The comedy duo made everyone laugh with their hilarious skits.
Bộ đôi hài kịch khiến mọi người bật cười với những tiểu phẩm vui nhộn của họ.
The dynamic duo collaborated on a new project that went viral.
Bộ đôi năng động đã hợp tác trong một dự án mới đã lan truyền rộng rãi.
Dạng danh từ của Duo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duo | - |
Họ từ
Từ "duo" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một cặp người hoặc sự vật, nghĩa là hai thứ hoạt động cùng nhau hoặc được xem xét như một đơn vị. Từ này nguyên gốc từ tiếng Latinh "duo", có nghĩa là "hai". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc giải trí, như "musical duo", để chỉ hai nghệ sĩ biểu diễn cùng nhau.
Từ "duo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duo", có nghĩa là "hai". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ một cặp hai đối tượng hoặc hai cá nhân, thể hiện khái niệm đối xứng và sự liên kết. Ngày nay, "duo" thường được sử dụng để chỉ một bộ đôi trong âm nhạc, nghệ thuật hoặc trong các tình huống xã hội, khẳng định sự gắn kết và tương tác giữa hai yếu tố.
Từ "duo" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh âm nhạc và giải trí, chỉ hai người biểu diễn hoặc hợp tác trong các dự án nghệ thuật, như "duo nhạc" hay "duo hài". Ngoài ra, "duo" cũng có thể gặp trong các lĩnh vực khác như thể thao để chỉ cặp đôi vận động viên cùng thi đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp