Bản dịch của từ Duodenal trong tiếng Việt
Duodenal

Duodenal (Adjective)
The doctor explained duodenal health during the community health seminar.
Bác sĩ giải thích về sức khỏe tá tràng trong hội thảo sức khỏe cộng đồng.
Many people do not understand duodenal issues and their impacts.
Nhiều người không hiểu vấn đề tá tràng và tác động của chúng.
Are duodenal problems common in urban populations like New York?
Vấn đề tá tràng có phổ biến trong dân số thành phố như New York không?
Họ từ
Từ "duodenal" xuất phát từ tiếng Latinh "duodenum", có nghĩa là "mười hai", chỉ đến đoạn đầu tiên của ruột non, có chiều dài khoảng 25-30 cm. Trong tiếng Anh, "duodenal" được sử dụng để mô tả các vấn đề hoặc tình trạng liên quan đến tá tràng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự biến đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "duodenal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "duodeni", có nghĩa là "mười hai". Từ này đề cập đến đoạn ruột non dài khoảng mười hai ngón tay của người, gọi là tá tràng (duodenum), nằm ngay sau dạ dày. Trong ngữ cảnh y học, từ "duodenal" chỉ những vấn đề, bệnh lý hoặc cấu trúc liên quan đến tá tràng. Sự kết nối giữa từ nguyên và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua đặc trưng giải phẫu của đoạn ruột này.
Từ "duodenal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y tế và sinh học, như trong các bài thi viết hoặc nghe về hệ tiêu hóa. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa, nghiên cứu về bệnh lý đường tiêu hóa, hoặc khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe liên quan đến ruột non. Sự xuất hiện hạn chế của nó cho thấy rằng từ này ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp