Bản dịch của từ Duodenal trong tiếng Việt

Duodenal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duodenal (Adjective)

duˈɑdənl
dˈuədˈinl
01

Thuộc hoặc liên quan đến tá tràng, phần đầu tiên của ruột non.

Of or pertaining to the duodenum the first part of the small intestine.

Ví dụ

The doctor explained duodenal health during the community health seminar.

Bác sĩ giải thích về sức khỏe tá tràng trong hội thảo sức khỏe cộng đồng.

Many people do not understand duodenal issues and their impacts.

Nhiều người không hiểu vấn đề tá tràng và tác động của chúng.

Are duodenal problems common in urban populations like New York?

Vấn đề tá tràng có phổ biến trong dân số thành phố như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duodenal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duodenal

Không có idiom phù hợp