Bản dịch của từ Duopoly trong tiếng Việt
Duopoly

Duopoly (Noun)
The smartphone market is a duopoly between Apple and Samsung.
Thị trường điện thoại thông minh là một thế độc quyền giữa Apple và Samsung.
A duopoly does not allow other companies to compete effectively.
Một thế độc quyền không cho phép các công ty khác cạnh tranh hiệu quả.
Is the coffee industry in Vietnam a duopoly with Trung Nguyên and Highlands?
Ngành cà phê ở Việt Nam có phải là một thế độc quyền với Trung Nguyên và Highlands không?
Dạng danh từ của Duopoly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duopoly | Duopolies |
Thuật ngữ "duopoly" chỉ tình trạng có hai nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp chính điều khiển một thị trường cụ thể. Trong kinh tế học, duopoly thường được thảo luận trong các mô hình cạnh tranh, đặc biệt là mô hình Cournot và Stackelberg. Tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng "duopoly" mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất địa lý của thị trường.
Từ "duopoly" xuất phát từ tiếng Latin, với tiền tố "duo" có nghĩa là "hai" và "poly" đến từ tiếng Hy Lạp "polein", có nghĩa là "buôn bán" hoặc "thương mại". Khái niệm này đã xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, chỉ thị trường nơi mà hai công ty kiểm soát cả hai phần lớn nguồn cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Sự kết hợp của hai nguồn gốc ngôn ngữ này phản ánh cấu trúc thị trường hiện tại, nhấn mạnh sự cạnh tranh giữa hai thực thể trong lĩnh vực kinh tế.
Từ "duopoly" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi liên quan đến các vấn đề kinh tế hoặc thương mại. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả cấu trúc thị trường chỉ có hai nhà cung cấp lớn chiếm lĩnh. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các bài luận về cạnh tranh thị trường, chiến lược kinh doanh và phân tích kinh tế, khi thảo luận về ảnh hưởng của sự cạnh tranh đến người tiêu dùng và nền kinh tế.