Bản dịch của từ Duplicitous trong tiếng Việt
Duplicitous

Duplicitous (Adjective)
(về một lời buộc tội hoặc lời bào chữa) có nhiều hơn một lời cáo buộc.
Of a charge or plea containing more than one allegation.
The duplicitous behavior of the scammer led to multiple charges.
Hành vi đa mặt của kẻ lừa đảo dẫn đến nhiều cáo buộc.
Her duplicitous actions in the community caused distrust among neighbors.
Hành động đa mặt của cô ấy trong cộng đồng gây ra sự không tin tưởng giữa hàng xóm.
The duplicitous nature of the charity organization shocked many donors.
Bản chất đa mặt của tổ chức từ thiện đã gây sốc cho nhiều nhà hảo tâm.
Lừa dối.
Her duplicitous behavior led to the breakdown of trust in the community.
Hành vi lừa dối của cô ấy dẫn đến sự phá vỡ niềm tin trong cộng đồng.
The duplicitous salesman tricked many people into buying faulty products.
Người bán lừa dối đã lừa nhiều người mua các sản phẩm lỗi.
His duplicitous actions at the charity event shocked everyone in attendance.
Hành động lừa dối của anh ta tại sự kiện từ thiện đã khiến ai cũng sốc.
Dạng tính từ của Duplicitous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Duplicitous Trùng lặp | More duplicitous Trùng lặp hơn | Most duplicitous Trùng lặp nhất |
Họ từ
Từ "duplicitous" được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách có tính chất giả dối, hai mặt, thường chỉ sự lừa dối hoặc gian dối trong cách diễn đạt hoặc hành động. Trong tiếng Anh, từ này có thể tồn tại dưới dạng danh từ "duplicity", chỉ hành vi lừa gạt. Cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "duplicitous" thường mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ hơn trong văn phong chính thức.
Từ "duplicitous" xuất phát từ gốc Latin "duplicitās", mang nghĩa là "sự đôi mặt" hay "sự lừa dối". Gốc từ này kết hợp từ "duplus", có nghĩa là "gấp đôi". Lịch sử sử dụng từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 17, mô tả hành động hoặc thái độ không thành thật, thường thể hiện hai mặt của một vấn đề hoặc con người. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự chỉ trích về sự lừa đảo và thiếu trung thực trong hành vi.
Từ "duplicitous" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản viết, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi thảo luận về tính chất của con người hoặc hành vi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị, kinh doanh hoặc trong văn học để chỉ những hành động không trung thực, lừa dối, nhằm mô tả đặc điểm của những cá nhân hoặc tổ chức mang tính chất hai mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp