Bản dịch của từ Duplicitous trong tiếng Việt

Duplicitous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duplicitous (Adjective)

duplˈɪsɪtəs
duplˈɪsɪtəs
01

(về một lời buộc tội hoặc lời bào chữa) có nhiều hơn một lời cáo buộc.

Of a charge or plea containing more than one allegation.

Ví dụ

The duplicitous behavior of the scammer led to multiple charges.

Hành vi đa mặt của kẻ lừa đảo dẫn đến nhiều cáo buộc.

Her duplicitous actions in the community caused distrust among neighbors.

Hành động đa mặt của cô ấy trong cộng đồng gây ra sự không tin tưởng giữa hàng xóm.

The duplicitous nature of the charity organization shocked many donors.

Bản chất đa mặt của tổ chức từ thiện đã gây sốc cho nhiều nhà hảo tâm.

02

Lừa dối.

Deceitful.

Ví dụ

Her duplicitous behavior led to the breakdown of trust in the community.

Hành vi lừa dối của cô ấy dẫn đến sự phá vỡ niềm tin trong cộng đồng.

The duplicitous salesman tricked many people into buying faulty products.

Người bán lừa dối đã lừa nhiều người mua các sản phẩm lỗi.

His duplicitous actions at the charity event shocked everyone in attendance.

Hành động lừa dối của anh ta tại sự kiện từ thiện đã khiến ai cũng sốc.

Dạng tính từ của Duplicitous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Duplicitous

Trùng lặp

More duplicitous

Trùng lặp hơn

Most duplicitous

Trùng lặp nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duplicitous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duplicitous

Không có idiom phù hợp