Bản dịch của từ Dust ruffle trong tiếng Việt

Dust ruffle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dust ruffle (Noun)

01

Vật trang trí đặt giữa ga trải giường và nệm để bọc lò xo hộp và chân giường.

A decorative item placed between the bedspread and the mattress to cover the box spring and legs of the bed.

Ví dụ

The dust ruffle matched the curtains in Sarah's living room perfectly.

Chiếc vải che bụi phù hợp hoàn hảo với rèm trong phòng khách của Sarah.

The dust ruffle does not fit my new queen-sized bed.

Chiếc vải che bụi không vừa với giường cỡ queen mới của tôi.

Does the dust ruffle come in different colors for the bedroom?

Chiếc vải che bụi có những màu sắc khác nhau cho phòng ngủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dust ruffle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dust ruffle

Không có idiom phù hợp