Bản dịch của từ Dustpan trong tiếng Việt
Dustpan

Dustpan (Noun)
She used a dustpan to clean up the spilled rice.
Cô ấy đã sử dụng một xẻng rác để dọn dẹp gạo bị tràn.
The janitor grabbed a dustpan to sweep the hallway.
Người giữ vệ sinh đã nhanh chóng lấy một cái xẻng rác để quét hành lang.
The dustpan was full of dirt after sweeping the garage.
Cái xẻng rác đã đầy bụi sau khi quét nhà để xe.
Họ từ
"Khay hót rác" là một dụng cụ gia dụng thường được sử dụng để thu gom rác hoặc bụi trong quá trình dọn dẹp. Dụng cụ này thường có dạng phẳng, làm bằng nhựa hoặc kim loại, với tay cầm để dễ dàng sử dụng. Trong tiếng Anh, từ "dustpan" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm mà không ảnh hưởng đến hiểu biết chung về từ này.
Từ "dustpan" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ các thành phần "dust" (bụi) và "pan" (chảo). Từ "dust" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pulvis, pulveris", có nghĩa là bụi hoặc bột. Trong khi đó, "pan" xuất phát từ tiếng Latin "patina", chỉ một loại chảo phẳng. "Dustpan" được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ dụng cụ dùng để hốt bụi, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ các thành phần gốc của nó.
Từ "dustpan" là một thuật ngữ tương đối ít gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công việc nhà hoặc vệ sinh. Trong phần nói, người thi có thể dùng từ này khi thảo luận về các công cụ làm sạch. Trong phần đọc và viết, "dustpan" thường không phải là từ phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hoạt động dọn dẹp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về công việc vệ sinh và quản lý không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp