Bản dịch của từ Dux trong tiếng Việt
Dux
Dux (Noun)
John was the dux of his class in 2023.
John là dux của lớp anh ấy vào năm 2023.
Mary was not the dux in her school last year.
Mary không phải là dux trong trường của cô ấy năm ngoái.
Who was the dux of your class in high school?
Ai là dux của lớp bạn ở trường trung học?
The dux of the community organized a charity event last Saturday.
Dux của cộng đồng đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.
The dux did not attend the meeting about social issues last week.
Dux đã không tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội tuần trước.
Is the dux responsible for leading the social initiatives in town?
Dux có chịu trách nhiệm dẫn dắt các sáng kiến xã hội trong thị trấn không?
Dux là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "người lãnh đạo" hoặc "người dẫn đầu". Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh quân sự hoặc giáo dục để chỉ một cá nhân xuất sắc hoặc có tầm ảnh hưởng lớn. Trong bối cảnh giáo dục, "dux" có thể chỉ học sinh đứng đầu lớp. Cách sử dụng "dux" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, từ này có thể ít phổ biến hơn tại Mỹ.
Từ "dux" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "người dẫn dắt" hoặc "lãnh đạo". Từ này xuất phát từ động từ "ducere", có nghĩa là "dẫn đường" hoặc "chỉ huy". Trong lịch sử, "dux" được dùng để chỉ các chỉ huy quân sự hoặc lãnh đạo bộ lạc trong xã hội La Mã cổ đại. Ý nghĩa này vẫn được bảo tồn trong từ hiện đại "duke" trong tiếng Anh, biểu thị một vị trí quý tộc mang tính lãnh đạo trong xã hội.
Từ "dux" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được hiểu là "người dẫn dắt". Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, nơi nó miêu tả người đứng đầu một nhóm hoặc thành tích xuất sắc trong học tập. Tuy nhiên, sự phổ biến của nó trong ngôn ngữ hàng ngày và các bài kiểm tra ngôn ngữ hiện nay khá hạn chế.