Bản dịch của từ Dwarfing trong tiếng Việt
Dwarfing

Dwarfing (Verb)
Làm cho mình có vẻ nhỏ bé, tầm thường hoặc kém cỏi; lu mờ.
To cause to seem small insignificant or inferior overshadow.
The rapid urbanization is dwarfing the rural communities.
Sự đô thị hóa nhanh đang khiến cho cộng đồng nông thôn trở nên nhỏ bé.
The rise of social media is dwarfing traditional communication methods.
Sự phát triển của mạng xã hội đang làm cho phương pháp giao tiếp truyền thống trở nên nhỏ bé.
The influence of technology is dwarfing the impact of manual labor.
Ảnh hưởng của công nghệ đang làm cho tác động của lao động thủ công trở nên nhỏ bé.
Dạng động từ của Dwarfing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dwarf |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dwarfed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dwarfed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dwarfs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dwarfing |
Họ từ
"Dwarfing" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ động từ "dwarf", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên nhỏ hơn hoặc ít quan trọng hơn. Trong ngữ cảnh sinh học, "dwarfing" mô tả quá trình phát triển hoặc biến đổi khiến sinh vật hoặc cây trồng trở nên nhỏ bé hơn so với kích thước bình thường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về từ này, cả hai đều sử dụng "dwarfing" với nghĩa tương tự như trên, thường được áp dụng trong các nghiên cứu về sinh trưởng và phát triển.
Từ "dwarfing" xuất phát từ động từ "dwarf", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dweorg", liên quan đến ngôn ngữ Germanic. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "nanus", có nghĩa là người nhỏ bé. Dwarfing ban đầu chỉ việc làm cho cái gì đó nhỏ lại so với kích thước bình thường. Trong bối cảnh hiện nay, từ này thường được sử dụng trong sinh học để chỉ hiện tượng cây trồng hoặc động vật phát triển nhỏ hơn kích thước chuẩn do các yếu tố môi trường hoặc di truyền.
Từ "dwarfing" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến mô tả quy mô và sự khác biệt giữa các đối tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, "dwarfing" được sử dụng để mô tả một hiện tượng nơi một yếu tố hoặc sự vật lớn hơn một cách đáng kể so với những yếu tố khác. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như thiên văn học, sinh học và kiến trúc, thường dùng để mô tả sự tương quan về kích thước giữa các vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

