Bản dịch của từ Dwell on trong tiếng Việt
Dwell on

Dwell on (Verb)
She tends to dwell on negative comments, affecting her mood.
Cô ấy thường nghĩ nhiều về những bình luận tiêu cực, ảnh hưởng đến tâm trạng của mình.
Let's not dwell on past mistakes; focus on the present.
Đừng nghĩ nhiều về những sai lầm trong quá khứ; tập trung vào hiện tại.
He tends to dwell on trivial matters instead of important ones.
Anh ấy thường nghĩ nhiều về những vấn đề nhỏ nhặt thay vì những vấn đề quan trọng.
Let's not dwell on the past, focus on the future.
Hãy không đắm chìm trong quá khứ, tập trung vào tương lai.
She tends to dwell on negative comments, affecting her mood.
Cô ấy thường hay nghĩ về những bình luận tiêu cực, ảnh hưởng đến tâm trạng của mình.
Cụm từ "dwell on" có nghĩa là tập trung suy nghĩ hoặc nói về một vấn đề nào đó một cách lâu dài, thường mang cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả hành vi suy ngẫm hoặc phản ánh, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện hoặc văn bản phân tích. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "dwell on" có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết.
Cụm từ "dwell on" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dwell", xuất phát từ tiếng Old English "dwellan", có nghĩa là "làm chậm lại" hoặc "gây nhầm lẫn", và từ tiếng Proto-Germanic *dwelanan. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc sống tại một nơi hoặc bám víu vào một ý tưởng nào đó. Hiện tại, "dwell on" thường được dùng để chỉ việc suy nghĩ hoặc bàn luận một cách sâu sắc, đặc biệt về những vấn đề tiêu cực, phản ánh xu hướng con người muốn tìm hiểu hoặc nuối tiếc về quá khứ.
Cụm từ "dwell on" xuất hiện với tần suất cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến việc phân tích hoặc phê phán một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ việc tập trung vào một ý tưởng hoặc quan điểm, làm nổi bật sự quan trọng của nó. Ngoài ra, "dwell on" cũng thường xuất hiện trong văn hóa giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về những cảm xúc hoặc kỷ niệm, nhằm truyền đạt sự chú ý sâu sắc đến một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

