Bản dịch của từ Dying for trong tiếng Việt
Dying for

Dying for (Verb)
Many teenagers are dying for social acceptance in high school.
Nhiều thanh thiếu niên rất khao khát sự chấp nhận xã hội ở trường trung học.
She is not dying for friends who don’t support her.
Cô ấy không khao khát những người bạn không ủng hộ cô.
Are you dying for a better social life in college?
Bạn có khao khát một cuộc sống xã hội tốt hơn ở đại học không?
Dying for (Preposition)
I am dying for a good conversation with my friends this weekend.
Tôi rất muốn có một cuộc trò chuyện tốt với bạn bè cuối tuần này.
She is not dying for a political debate at the moment.
Cô ấy không muốn tham gia một cuộc tranh luận chính trị lúc này.
Are you dying for some social interaction after the lockdown?
Bạn có rất muốn có một tương tác xã hội sau thời gian phong tỏa không?
Cụm từ "dying for" trong tiếng Anh có nghĩa là khao khát mãnh liệt hoặc mong mỏi điều gì đó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả sự ham muốn đặc biệt hoặc cần thiết, nó thể hiện cảm xúc sâu sắc về việc muốn đạt được một mục tiêu hay sở thích nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "dying for" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong văn hóa Mỹ, thể hiện sự nhiệt tình hơn.
Cụm từ "dying for" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, mang ý nghĩa biểu thị mong muốn mãnh liệt hoặc nhu cầu cấp thiết. Gốc Latin của từ "dying" là "morī", có nghĩa là chết, và đã phát triển qua các ngôn ngữ khác như Pháp cổ "deir" trước khi gia nhập vào tiếng Anh. Sự chuyển hóa này phản ánh cách mà các biểu cảm trong ngôn ngữ phát triển để diễn đạt cảm xúc sâu sắc, cho thấy sự kết nối với ý nghĩa hiện tại về sự khao khát mạnh mẽ.
Cụm từ "dying for" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự khao khát hoặc mong muốn mãnh liệt đối với một điều gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp hơn so với các từ ngữ cơ bản và thường được áp dụng trong phần nói và viết khi thảo luận về sở thích hoặc nhu cầu. Ở các ngữ cảnh khác, nó thường thấy trong văn phong không chính thức, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



