Bản dịch của từ Dysfunctional trong tiếng Việt

Dysfunctional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysfunctional(Adjective)

dɪsfˈʌŋkʃənl̩
dɪsfˈʌŋkʃənl̩
01

Không hoạt động bình thường hoặc đúng cách.

Not operating normally or properly.

Ví dụ

Dạng tính từ của Dysfunctional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dysfunctional

Rối loạn chức năng

More dysfunctional

Rối loạn hơn

Most dysfunctional

Rối loạn chức năng nhất

Dysfunctional(Noun)

dɪsfˈʌŋkʃənl̩
dɪsfˈʌŋkʃənl̩
01

Hành vi hoặc cảm xúc gây ra vấn đề cho ai đó.

Behavior or feelings which cause problems for somebody.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ