Bản dịch của từ Dysgenic trong tiếng Việt
Dysgenic
Dysgenic (Adjective)
Gây ảnh hưởng bất lợi cho thế hệ sau thông qua việc di truyền những đặc điểm không mong muốn.
Exerting a detrimental effect on later generations through the inheritance of undesirable characteristics.
The dysgenic trend in the society is a concern for many.
Xu hướng dysgenic trong xã hội là một vấn đề đáng lo ngại cho nhiều người.
The impact of dysgenic factors can be seen in education.
Tác động của các yếu tố dysgenic có thể thấy trong giáo dục.
Addressing dysgenic influences is crucial for social progress.
Giải quyết các yếu tố dysgenic là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.
Họ từ
Từ "dysgenic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "không tốt cho di truyền" và thường được sử dụng trong bối cảnh xác định các yếu tố có thể làm suy giảm chất lượng di truyền của một quần thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "dysgenic" theo cùng một cách thức. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể kéo theo các quan điểm gây tranh cãi về tính ứng dụng và đạo đức trong các lĩnh vực như di truyền học và chính sách xã hội.
Từ "dysgenic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "dys-" có nghĩa là "kém" hoặc "không tốt" và "genic" bắt nguồn từ "genes", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản sinh". Từ này được phát triển trong thế kỷ 20 để mô tả các yếu tố hoặc điều kiện nghi ngờ ảnh hưởng tiêu cực đến di truyền học hoặc chất lượng di truyền của một quần thể. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này tạo ra ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự suy giảm chất lượng di truyền và tác động của môi trường đối với gen.
Từ "dysgenic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được đề cập trong các chủ đề liên quan đến di truyền học hoặc sức khỏe cộng đồng, nhưng không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội và khoa học liên quan đến sự suy giảm di truyền. Thường gặp trong văn học chuyên ngành, "dysgenic" được sử dụng để mô tả các yếu tố có thể gây hại đến di truyền, thường trong các cuộc tranh luận về chính sách sinh sản hoặc y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp