Bản dịch của từ Dysgenic trong tiếng Việt

Dysgenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysgenic (Adjective)

dɪsdʒˈɛnɪk
dɪsdʒˈɛnɪk
01

Gây ảnh hưởng bất lợi cho thế hệ sau thông qua việc di truyền những đặc điểm không mong muốn.

Exerting a detrimental effect on later generations through the inheritance of undesirable characteristics.

Ví dụ

The dysgenic trend in the society is a concern for many.

Xu hướng dysgenic trong xã hội là một vấn đề đáng lo ngại cho nhiều người.

The impact of dysgenic factors can be seen in education.

Tác động của các yếu tố dysgenic có thể thấy trong giáo dục.

Addressing dysgenic influences is crucial for social progress.

Giải quyết các yếu tố dysgenic là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dysgenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dysgenic

Không có idiom phù hợp