Bản dịch của từ Dysgenics trong tiếng Việt

Dysgenics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysgenics (Noun)

dɪsdʒˈɛnɪks
dɪsdʒˈɛnɪks
01

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự thoái hóa của quần thể.

The study of factors that influence the degeneration of a population.

Ví dụ

Dysgenics can affect social stability in large urban areas like Chicago.

Dysgenics có thể ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở Chicago.

Many researchers do not study dysgenics in social contexts today.

Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu dysgenics trong bối cảnh xã hội ngày nay.

What are the main factors influencing dysgenics in our society?

Những yếu tố chính nào ảnh hưởng đến dysgenics trong xã hội chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dysgenics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dysgenics

Không có idiom phù hợp