Bản dịch của từ Dysgenics trong tiếng Việt
Dysgenics

Dysgenics (Noun)
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự thoái hóa của quần thể.
The study of factors that influence the degeneration of a population.
Dysgenics can affect social stability in large urban areas like Chicago.
Dysgenics có thể ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở Chicago.
Many researchers do not study dysgenics in social contexts today.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu dysgenics trong bối cảnh xã hội ngày nay.
What are the main factors influencing dysgenics in our society?
Những yếu tố chính nào ảnh hưởng đến dysgenics trong xã hội chúng ta?
Họ từ
Dysgenics là thuật ngữ chỉ quá trình mà trong đó những gien không ưu việt theo tiêu chuẩn tiến hóa được duy trì và phát triển trong quần thể. Thuật ngữ này thường liên quan đến các vấn đề sinh sản, di truyền và sức khỏe, với ý nghĩa rằng sự giảm sút về chất lượng di truyền có thể dẫn tới một thế hệ yếu kém hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt chính giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh và nhận thức về khái niệm có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Dysgenics, từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai phần: "dys-" có nghĩa là không tốt hoặc xấu, và "genics" xuất phát từ "gene", mang ý nghĩa liên quan đến sự sinh ra hoặc phát sinh. Khái niệm này phát triển từ các nghiên cứu về di truyền học, phản ánh những yếu tố tiêu cực trong di truyền có thể ảnh hưởng đến chất lượng nòi giống hoặc sức khỏe của các thế hệ sau. Ngày nay, dysgenics thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về di truyền con cái trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "dysgenics" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến di truyền học và xã hội học. Trong bối cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về di truyền tồi, chính sách y tế, và thảo luận về sự tiến hóa của loài người. Các cuộc tranh luận liên quan đến đạo đức của tuyển chọn di truyền cũng là nơi từ này được nhắc đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp