Bản dịch của từ Dysmorphia trong tiếng Việt
Dysmorphia

Dysmorphia (Noun)
Many people suffer from body dysmorphia in today's social media culture.
Nhiều người mắc chứng rối loạn hình thể trong văn hóa mạng xã hội hiện nay.
Body dysmorphia does not only affect women; men face it too.
Chứng rối loạn hình thể không chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ; nam giới cũng gặp phải.
Can body dysmorphia lead to serious mental health issues in teenagers?
Liệu chứng rối loạn hình thể có dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng ở thanh thiếu niên không?
Dysmorphia, hay còn gọi là rối loạn hình thức cơ thể, là một tình trạng tâm lý mà người mắc phải có những nhận thức sai lệch về hình dáng cơ thể của mình, thường liên quan đến sự lo âu và không hài lòng với những đặc điểm nhất định. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và tâm lý học với cùng một nghĩa, mặc dù văn hóa và cách thức nhận thức có thể ảnh hưởng đến triệu chứng biểu hiện.
Từ "dysmorphia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai thành phần: "dys" (không bình thường, khó khăn) và "morphē" (hình dạng, hình thức). Ban đầu, khái niệm này được sử dụng trong các ngữ cảnh y học để chỉ sự nhận thức sai lầm về hình dáng cơ thể. Theo thời gian, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, trở thành một phần quan trọng trong tâm lý học để mô tả tình trạng tâm thần liên quan đến cảm giác bất an về hình thể của bản thân.
Từ "dysmorphia" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến vấn đề sức khỏe tâm thần hoặc hình ảnh cơ thể. Trong các bài thi như IELTS Writing Task 2, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như sự tự tin và khái niệm về vẻ đẹp. Ngoài ra, "dysmorphia" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và tâm lý học để mô tả rối loạn nhận thức về ngoại hình.