Bản dịch của từ Dysmorphia trong tiếng Việt

Dysmorphia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysmorphia (Noun)

dɨsmˈɔɹfiə
dɨsmˈɔɹfiə
01

Biến dạng hoặc bất thường về hình dạng hoặc kích thước của một bộ phận cụ thể trên cơ thể.

Deformity or abnormality in the shape or size of a specified part of the body.

Ví dụ

Many people suffer from body dysmorphia in today's social media culture.

Nhiều người mắc chứng rối loạn hình thể trong văn hóa mạng xã hội hiện nay.

Body dysmorphia does not only affect women; men face it too.

Chứng rối loạn hình thể không chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ; nam giới cũng gặp phải.

Can body dysmorphia lead to serious mental health issues in teenagers?

Liệu chứng rối loạn hình thể có dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng ở thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dysmorphia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dysmorphia

Không có idiom phù hợp