Bản dịch của từ E-waste trong tiếng Việt
E-waste

E-waste (Noun)
Chất thải điện và thiết bị điện tử.
Waste electrical and electronic equipment.
E-waste includes old computers and broken smartphones discarded by families.
Rác thải điện tử bao gồm máy tính cũ và điện thoại hỏng bị vứt bỏ.
Many people do not recycle their e-waste properly in urban areas.
Nhiều người không tái chế rác thải điện tử đúng cách ở khu đô thị.
How can we reduce e-waste in our community effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm rác thải điện tử trong cộng đồng?
Các thiết bị điện tử bị loại bỏ, chẳng hạn như máy tính và điện thoại.
Discarded electronic devices such as computers and phones.
Many schools recycle e-waste to protect the environment.
Nhiều trường học tái chế rác thải điện tử để bảo vệ môi trường.
E-waste does not only harm the planet; it affects our health too.
Rác thải điện tử không chỉ gây hại cho hành tinh; nó cũng ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta.
How can we reduce e-waste in our community effectively?
Chúng ta có thể giảm rác thải điện tử trong cộng đồng như thế nào một cách hiệu quả?
E-waste includes old phones and computers that people no longer use.
Rác thải điện tử bao gồm điện thoại và máy tính cũ mà mọi người không còn sử dụng.
Many families do not recycle their e-waste responsibly at all.
Nhiều gia đình không tái chế rác thải điện tử một cách có trách nhiệm.
What happens to e-waste when it is thrown away improperly?
Điều gì xảy ra với rác thải điện tử khi nó bị vứt bỏ không đúng cách?
E-waste, hay còn gọi là rác thải điện tử, đề cập đến các thiết bị điện tử đã hết hạn sử dụng hoặc không còn hữu ích, bao gồm điện thoại di động, máy tính và tivi. E-waste chứa nhiều chất độc hại, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người. Mặc dù thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, có thể gặp từ "e-scrap" để chỉ những phần có thể tái chế của e-waste.
"E-waste" là thuật ngữ chỉ các thiết bị điện tử đã qua sử dụng và không còn giá trị, như máy tính, điện thoại di động và các linh kiện điện tử khác. Từ gốc "waste" xuất phát từ tiếng Latin "vastare", có nghĩa là tiêu huỷ hoặc phá huỷ. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể lượng rác thải điện tử, tạo ra các vấn đề về môi trường và sức khoẻ con người, đồng thời nhấn mạnh tính cấp bách trong việc tái chế và xử lý bền vững.
E-waste, hay rác thải điện tử, có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về công nghệ và môi trường. Từ này thường được gặp trong bối cảnh bảo vệ môi trường và quản lý chất thải. Ngoài IELTS, e-waste thường xuất hiện trong các bài viết, báo cáo khoa học, và các cuộc hội thảo liên quan đến phát triển bền vững và tái chế.