Bản dịch của từ Eager to please trong tiếng Việt

Eager to please

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eager to please (Adjective)

ˈiɡɚ tˈu plˈiz
ˈiɡɚ tˈu plˈiz
01

Có hoặc thể hiện sự quan tâm hoặc nhiệt tình.

Having or showing a keen interest or enthusiasm.

Ví dụ

She is eager to please the IELTS examiner during the speaking test.

Cô ấy rất háo hức để làm hài lòng người chấm IELTS trong bài thi nói.

He is not eager to please others when it comes to IELTS writing.

Anh ấy không hề háo hức để làm hài lòng người khác khi đến với viết IELTS.

Are you eager to please the listeners in your IELTS speaking practice?

Bạn có háo hức để làm hài lòng người nghe trong luyện nói IELTS không?

Eager to please (Phrase)

ˈiɡɚ tˈu plˈiz
ˈiɡɚ tˈu plˈiz
01

Háo hức làm hài lòng - sẵn sàng làm những gì ai đó muốn.

Eager to please willing to do what someone wants.

Ví dụ

She is always eager to please others in group discussions.

Cô ấy luôn háo hức để làm hài lòng người khác trong các cuộc thảo luận nhóm.

He is not eager to please during the IELTS speaking test.

Anh ấy không hăm hở để làm hài lòng trong bài thi nói IELTS.

Are you eager to please the examiner in your writing task?

Bạn có háo hức để làm hài lòng người chấm bài trong nhiệm vụ viết của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eager to please/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eager to please

Không có idiom phù hợp