Bản dịch của từ Eager to please trong tiếng Việt
Eager to please

Eager to please (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự quan tâm hoặc nhiệt tình.
Having or showing a keen interest or enthusiasm.
She is eager to please the IELTS examiner during the speaking test.
Cô ấy rất háo hức để làm hài lòng người chấm IELTS trong bài thi nói.
He is not eager to please others when it comes to IELTS writing.
Anh ấy không hề háo hức để làm hài lòng người khác khi đến với viết IELTS.
Are you eager to please the listeners in your IELTS speaking practice?
Bạn có háo hức để làm hài lòng người nghe trong luyện nói IELTS không?
Eager to please (Phrase)
She is always eager to please others in group discussions.
Cô ấy luôn háo hức để làm hài lòng người khác trong các cuộc thảo luận nhóm.
He is not eager to please during the IELTS speaking test.
Anh ấy không hăm hở để làm hài lòng trong bài thi nói IELTS.
Are you eager to please the examiner in your writing task?
Bạn có háo hức để làm hài lòng người chấm bài trong nhiệm vụ viết của mình không?
"Cố gắng làm hài lòng" là một cụm từ miêu tả tính cách hoặc hành vi của người có xu hướng sẵn sàng làm mọi thứ để làm vừa lòng người khác, thường thể hiện sự nhiệt tình và cam kết. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Cách sử dụng phổ biến trong bối cảnh thể hiện sự hăng hái phục vụ hay đáp ứng mong mỏi của người khác.
Cụm từ "eager to please" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "eager", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "acere", có nghĩa là "khao khát". Từ "to please" phát sinh từ tiếng Pháp cổ "plaisir", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "placere", cũng mang nghĩa "làm hài lòng". Cách diễn đạt này phản ánh tinh thần cầu tiến, sự chịu khó để đáp ứng nhu cầu của người khác, và đã được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện tính cách hoặc hành vi của cá nhân. Việc kết hợp hai yếu tố này cho thấy sự mong mỏi và mong đợi từ người khác trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "eager to please" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể thấy trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi cá nhân trong các bài luận hoặc tình huống giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự sẵn lòng của một cá nhân nhằm làm vừa lòng người khác, chẳng hạn như trong công việc, mối quan hệ, hoặc trong môi trường xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp