Bản dịch của từ Early evening shift trong tiếng Việt

Early evening shift

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early evening shift (Phrase)

ɝˈli ˈivnɨŋ ʃˈɪft
ɝˈli ˈivnɨŋ ʃˈɪft
01

Khoảng thời gian từ chiều muộn đến đầu đêm.

The period of time from the late afternoon to the early part of the night.

Ví dụ

She works the early evening shift at the community center every day.

Cô ấy làm ca tối sớm tại trung tâm cộng đồng mỗi ngày.

They do not prefer the early evening shift for social activities.

Họ không thích ca tối sớm cho các hoạt động xã hội.

Do you enjoy the early evening shift at your local café?

Bạn có thích ca tối sớm tại quán cà phê địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/early evening shift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Early evening shift

Không có idiom phù hợp