Bản dịch của từ Early evening shift trong tiếng Việt
Early evening shift

Early evening shift (Phrase)
She works the early evening shift at the community center every day.
Cô ấy làm ca tối sớm tại trung tâm cộng đồng mỗi ngày.
They do not prefer the early evening shift for social activities.
Họ không thích ca tối sớm cho các hoạt động xã hội.
Do you enjoy the early evening shift at your local café?
Bạn có thích ca tối sớm tại quán cà phê địa phương không?
Ca làm việc buổi tối sớm (early evening shift) thường được định nghĩa là khoảng thời gian làm việc diễn ra từ cuối buổi chiều đến đầu buổi tối, thường bắt đầu từ khoảng 3 giờ chiều đến 7 giờ tối. Trong ngữ cảnh công việc, ca này thường áp dụng cho các ngành như dịch vụ, bán lẻ và chăm sóc sức khỏe. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau trong cách phân chia thời gian làm việc và quy định về giờ làm.
Thuật ngữ "early evening shift" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "early" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ærlīc", mang nghĩa là sớm; "evening" xuất phát từ tiếng Anh cổ "æfening", chỉ thời điểm giữa chiều và đêm; và "shift" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sceft", có nghĩa là thay đổi hoặc di chuyển. Cụm từ này hiện nay chỉ ca làm việc diễn ra vào khoảng thời gian sớm của buổi tối, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa thời gian và hoạt động lao động, phản ánh sự tổ chức thời gian trong môi trường làm việc hiện đại.
Cụm từ "early evening shift" thường được sử dụng trong bối cảnh nghề nghiệp, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như khách sạn, nhà hàng và dịch vụ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này xuất hiện với tần suất nhất định trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch trình làm việc và quản lý thời gian. Tuy không phải là từ ngữ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để mô tả thời gian làm việc của nhân viên trong khoảng từ 5 giờ đến 9 giờ tối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp