Bản dịch của từ Early study trong tiếng Việt
Early study

Early study (Noun)
Một cuộc kiểm tra hoặc khám phá sơ bộ về một chủ đề hoặc vấn đề.
A preliminary examination or exploration of a subject or issue.
Hành động nghiên cứu một cái gì đó trước khi điều tra chi tiết hơn.
The act of studying something prior to a more detailed investigation.
Một đánh giá hoặc thẩm định diễn ra trước khi bắt đầu nghiên cứu chính.
An assessment or evaluation that occurs before the main study.
Khái niệm "early study" thường chỉ đến giai đoạn nghiên cứu ban đầu trong một lĩnh vực học thuật nào đó, thường nhằm mục đích thiết lập cơ sở lý thuyết hoặc thu thập dữ liệu sơ bộ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "early study" có thể ám chỉ đến việc điều tra các hiện tượng mới hoặc chưa được khám phá, từ đó phát triển hướng nghiên cứu tiếp theo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
