Bản dịch của từ Early study trong tiếng Việt

Early study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early study (Noun)

ɝˈli stˈʌdi
ɝˈli stˈʌdi
01

Một cuộc kiểm tra hoặc khám phá sơ bộ về một chủ đề hoặc vấn đề.

A preliminary examination or exploration of a subject or issue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động nghiên cứu một cái gì đó trước khi điều tra chi tiết hơn.

The act of studying something prior to a more detailed investigation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đánh giá hoặc thẩm định diễn ra trước khi bắt đầu nghiên cứu chính.

An assessment or evaluation that occurs before the main study.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/early study/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] Personally, I believe an commencement of would be far more beneficial than a later start [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education

Idiom with Early study

Không có idiom phù hợp