Bản dịch của từ Earmarking trong tiếng Việt

Earmarking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earmarking (Verb)

ˈiɹmɑɹkɪŋ
ˈɪɹmɑɹkɪŋ
01

Để dành hoặc phân bổ (tiền) cho một mục đích cụ thể.

To set aside or allocate money for a specific purpose.

Ví dụ

The organization is earmarking funds for community projects.

Tổ chức đang dành ngân sách cho các dự án cộng đồng.

She earmarked a portion of her salary for charity donations.

Cô ấy dành một phần lương của mình cho việc quyên góp từ thiện.

The government is earmarking resources to improve public healthcare facilities.

Chính phủ đang dành nguồn lực để cải thiện cơ sở y tế công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earmarking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earmarking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.