Bản dịch của từ Earmarking trong tiếng Việt
Earmarking

Earmarking (Verb)
The organization is earmarking funds for community projects.
Tổ chức đang dành ngân sách cho các dự án cộng đồng.
She earmarked a portion of her salary for charity donations.
Cô ấy dành một phần lương của mình cho việc quyên góp từ thiện.
The government is earmarking resources to improve public healthcare facilities.
Chính phủ đang dành nguồn lực để cải thiện cơ sở y tế công cộng.
Họ từ
"Earmarking" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và ngân sách, chỉ việc phân bổ một khoản tiền cụ thể cho một mục đích nhất định, chẳng hạn như giáo dục hoặc cơ sở hạ tầng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa, nhưng phương thức phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở cả hai dạng, "earmarking" thường được sử dụng trong các báo cáo chính phủ và trong các cuộc thảo luận về ngân sách, thể hiện sự phân tích rõ ràng và định hướng về tài chính.
Từ "earmarking" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh, với phần gốc "earmark" bắt nguồn từ chữ "ear", có nghĩa là lỗ tai, và "mark", nghĩa là dấu hiệu. Trong quá khứ, việc đánh dấu tai động vật làm cho chúng dễ nhận diện hơn trong quản lý tài sản. Ngày nay, "earmarking" được sử dụng để chỉ hành động xác định hoặc phân bổ một khoản tài chính cho mục đích cụ thể nào đó, phản ánh sự kế thừa của việc đánh dấu và quản lý.
Từ "earmarking" thường xuất hiện trong bối cảnh formal, đặc biệt là trong các tài liệu chính sách và tài chính. Trong bài thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về quản lý ngân sách hoặc phân bổ tài nguyên. Tần suất sử dụng từ này không cao trong các phần Listening và Reading. "Earmarking" cũng được sử dụng rộng rãi trong môi trường kinh doanh để chỉ việc phân bổ ngân sách hoặc tài sản cho các mục đích cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp