Bản dịch của từ Earwax trong tiếng Việt
Earwax
Noun [U/C]
Earwax (Noun)
Ví dụ
Earwax protects our ears from dust and bacteria in social settings.
Earwax bảo vệ tai của chúng ta khỏi bụi và vi khuẩn trong môi trường xã hội.
Many people do not realize that earwax is actually beneficial.
Nhiều người không nhận ra rằng earwax thực sự có lợi.
Is earwax important for protecting our ears in crowded places?
Earwax có quan trọng trong việc bảo vệ tai của chúng ta ở nơi đông người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Earwax
Không có idiom phù hợp