Bản dịch của từ Ease off trong tiếng Việt

Ease off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ease off (Verb)

iz ɑf
iz ɑf
01

Để giảm mức độ, tốc độ, hoặc cường độ.

To reduce in degree speed or intensity.

Ví dụ

Governments should ease off on strict social distancing rules soon.

Chính phủ nên nới lỏng các quy tắc giãn cách xã hội sớm.

They did not ease off on their community service hours last year.

Họ đã không nới lỏng số giờ phục vụ cộng đồng năm ngoái.

Will the city ease off on the curfew for social events?

Thành phố sẽ nới lỏng lệnh giới nghiêm cho các sự kiện xã hội không?

Ease off (Phrase)

iz ɑf
iz ɑf
01

Thư giãn hoặc làm mọi việc dễ dàng.

To relax or take things easy.

Ví dụ

After work, I ease off with friends at the café.

Sau giờ làm, tôi thư giãn với bạn bè tại quán cà phê.

I do not ease off when planning social events for my community.

Tôi không thư giãn khi lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội.

Do you ease off during weekends to enjoy social activities?

Bạn có thư giãn vào cuối tuần để tận hưởng các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ease off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ease off

Không có idiom phù hợp