Bản dịch của từ Ease off trong tiếng Việt
Ease off

Ease off (Verb)
Governments should ease off on strict social distancing rules soon.
Chính phủ nên nới lỏng các quy tắc giãn cách xã hội sớm.
They did not ease off on their community service hours last year.
Họ đã không nới lỏng số giờ phục vụ cộng đồng năm ngoái.
Will the city ease off on the curfew for social events?
Thành phố sẽ nới lỏng lệnh giới nghiêm cho các sự kiện xã hội không?
Ease off (Phrase)
After work, I ease off with friends at the café.
Sau giờ làm, tôi thư giãn với bạn bè tại quán cà phê.
I do not ease off when planning social events for my community.
Tôi không thư giãn khi lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội.
Do you ease off during weekends to enjoy social activities?
Bạn có thư giãn vào cuối tuần để tận hưởng các hoạt động xã hội không?
Cụm từ "ease off" mang nghĩa là giảm bớt hoặc lơi lỏng một cách từ từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến áp lực, căng thẳng hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, hình thức viết và phát âm tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi tùy theo vùng miền và tình huống giao tiếp, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Cụm từ "ease off" bắt nguồn từ gốc Latin "facilis", có nghĩa là "dễ dàng". Từ này đã trải qua một quá trình phát triển nghĩa từ những năm đầu thế kỷ 20, liên quan đến việc làm giảm mức độ căng thẳng hoặc áp lực. Trong ngữ cảnh hiện tại, "ease off" ám chỉ hành động làm giảm cường độ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc áp lực vật lý, phù hợp với nguồn gốc về sự dễ dàng trong cách thức thực hiện các hoạt động.
Cụm từ "ease off" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến giảm bớt áp lực hoặc căng thẳng. Trong các tình huống khác, "ease off" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc giảm cường độ của một hoạt động hoặc cảm xúc, chẳng hạn như trong thể thao hoặc công việc. Cụm từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự thoải mái hơn trong một tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp