Bản dịch của từ Easel trong tiếng Việt
Easel
Noun [U/C]
Easel (Noun)
Ví dụ
She set up her easel in the park to paint landscapes.
Cô ấy đã thiết lập cái chân vẽ của mình trong công viên để vẽ phong cảnh.
He doesn't own an easel, so he paints on the floor.
Anh ấy không sở hữu một cái chân vẽ, vì vậy anh ấy vẽ trên sàn.
Did you borrow my easel for your art project?
Bạn đã mượn cái chân vẽ của tôi cho dự án nghệ thuật của bạn chưa?
Dạng danh từ của Easel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Easel | Easels |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Easel
Không có idiom phù hợp