Bản dịch của từ Easel trong tiếng Việt
Easel

Easel (Noun)
She set up her easel in the park to paint landscapes.
Cô ấy đã thiết lập cái chân vẽ của mình trong công viên để vẽ phong cảnh.
He doesn't own an easel, so he paints on the floor.
Anh ấy không sở hữu một cái chân vẽ, vì vậy anh ấy vẽ trên sàn.
Did you borrow my easel for your art project?
Bạn đã mượn cái chân vẽ của tôi cho dự án nghệ thuật của bạn chưa?
Dạng danh từ của Easel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Easel | Easels |
"Giá vẽ" (easel) là một dụng cụ nghệ thuật được sử dụng để nâng đỡ bức tranh trong quá trình vẽ hoặc trình bày. Có nhiều loại giá vẽ, bao gồm giá cố định và giá di động. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh nghệ thuật cụ thể và thói quen sử dụng của nghệ sĩ địa phương.
Từ "easel" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "eisel", có nghĩa là "cái giá", kết hợp với gốc tiếng La tinh "ala", có nghĩa là "cánh", chỉ nét đặc trưng của vật dụng hỗ trợ nghệ thuật. Lịch sử sử dụng của easel bắt đầu từ thời kỳ Phục hưng, khi nó trở thành công cụ thiết yếu cho các nghệ sĩ trong việc trưng bày và sáng tác tác phẩm. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn duy trì liên quan đến sự hỗ trợ cho quá trình sáng tạo nghệ thuật.
Từ "easel" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và nói, liên quan đến nghệ thuật và hội họa. Trong các bài kiểm tra viết, từ này có thể được gặp khi thí sinh mô tả hoạt động nghệ thuật hoặc các sản phẩm sáng tạo. Trong các tình huống hàng ngày, "easel" thường được sử dụng để chỉ giá vẽ trong các lớp học mỹ thuật hoặc trong các triển lãm nghệ thuật, thể hiện sự kết nối với sự sáng tạo và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp