Bản dịch của từ East central trong tiếng Việt

East central

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

East central (Noun)

ˈist sˈɛntɹəl
ˈist sˈɛntɹəl
01

Một khu vực hoặc khu vực nằm ở phần phía đông của một khu vực lớn hơn và ở phần trung tâm của khu vực phía đông đó.

A region or area that is in the eastern part of a larger area and in the central part of that eastern area.

Ví dụ

The East Central region has a diverse population of 1.5 million.

Khu vực Đông Trung có dân số đa dạng khoảng 1,5 triệu người.

The East Central region does not lack community support programs.

Khu vực Đông Trung không thiếu các chương trình hỗ trợ cộng đồng.

Is the East Central region known for its cultural festivals?

Khu vực Đông Trung có nổi tiếng với các lễ hội văn hóa không?

East central (Adjective)

ˈist sˈɛntɹəl
ˈist sˈɛntɹəl
01

Liên quan đến hoặc nằm ở phần phía đông của một khu vực lớn hơn và ở phần trung tâm của khu vực phía đông đó.

Relating to or situated in the eastern part of a larger area and in the central part of that eastern area.

Ví dụ

The east central region has diverse social communities and cultures.

Khu vực trung đông có nhiều cộng đồng và văn hóa đa dạng.

The east central neighborhoods do not have enough social services available.

Các khu phố trung đông không có đủ dịch vụ xã hội.

Is the east central area improving its social conditions for residents?

Khu vực trung đông có cải thiện điều kiện xã hội cho cư dân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng East central cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with East central

Không có idiom phù hợp