Bản dịch của từ East central trong tiếng Việt
East central
East central (Noun)
The East Central region has a diverse population of 1.5 million.
Khu vực Đông Trung có dân số đa dạng khoảng 1,5 triệu người.
The East Central region does not lack community support programs.
Khu vực Đông Trung không thiếu các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Is the East Central region known for its cultural festivals?
Khu vực Đông Trung có nổi tiếng với các lễ hội văn hóa không?
East central (Adjective)
The east central region has diverse social communities and cultures.
Khu vực trung đông có nhiều cộng đồng và văn hóa đa dạng.
The east central neighborhoods do not have enough social services available.
Các khu phố trung đông không có đủ dịch vụ xã hội.
Is the east central area improving its social conditions for residents?
Khu vực trung đông có cải thiện điều kiện xã hội cho cư dân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp