Bản dịch của từ East central trong tiếng Việt
East central

East central (Noun)
The East Central region has a diverse population of 1.5 million.
Khu vực Đông Trung có dân số đa dạng khoảng 1,5 triệu người.
The East Central region does not lack community support programs.
Khu vực Đông Trung không thiếu các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Is the East Central region known for its cultural festivals?
Khu vực Đông Trung có nổi tiếng với các lễ hội văn hóa không?
East central (Adjective)
The east central region has diverse social communities and cultures.
Khu vực trung đông có nhiều cộng đồng và văn hóa đa dạng.
The east central neighborhoods do not have enough social services available.
Các khu phố trung đông không có đủ dịch vụ xã hội.
Is the east central area improving its social conditions for residents?
Khu vực trung đông có cải thiện điều kiện xã hội cho cư dân không?
"East Central" là một thuật ngữ địa lý dùng để chỉ khu vực nằm ở trung tâm phía đông của một quốc gia hoặc lãnh thổ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân chia vùng miền, đặc biệt ở Bắc Mỹ và châu Âu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “East Central” có thể được phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay ý nghĩa trong hai biến thể này.
Từ "east central" bao gồm hai thành phần: "east" và "central". "East" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *austrō, mang nghĩa "hướng mặt trời mọc", thể hiện vị trí địa lý. "Central" xuất phát từ tiếng Latin "centralis", có nghĩa là "ở giữa" hay "trung tâm". Sự kết hợp này phản ánh một khu vực ở miền Đông nhưng vẫn nằm ở vị trí trung tâm trong cấu trúc địa lý hoặc chính trị, nhấn mạnh tích chất vị trí địa lý đáng chú ý.
Từ "east central" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh địa lý hoặc trong các cuộc thảo luận về chính trị và kinh tế liên quan đến các khu vực miền Đông Trung tâm. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu đề cập đến khu vực cụ thể, nhấn mạnh vị trí và vai trò của khu vực này trong một bức tranh toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp