Bản dịch của từ Eating your own dog food trong tiếng Việt

Eating your own dog food

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eating your own dog food (Noun)

ˈitɨŋ jˈɔɹ ˈoʊn dˈɔɡ fˈud
ˈitɨŋ jˈɔɹ ˈoʊn dˈɔɡ fˈud
01

Một phương pháp trong đó một công ty sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của chính mình để chứng minh chất lượng và hiệu quả của chúng.

A practice in which a company uses its own products or services to demonstrate their quality and effectiveness.

Ví dụ

Many companies are eating their own dog food to build trust.

Nhiều công ty đang sử dụng sản phẩm của chính mình để xây dựng lòng tin.

Not all businesses are eating their own dog food effectively.

Không phải tất cả các doanh nghiệp đều sử dụng sản phẩm của chính mình một cách hiệu quả.

Are companies really eating their own dog food in social media?

Các công ty có thực sự sử dụng sản phẩm của chính mình trên mạng xã hội không?

02

Một cách diễn đạt thành ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành điều mà một người giảng dạy.

An idiomatic expression highlighting the importance of practicing what one preaches.

Ví dụ

Many companies promote eating your own dog food for social responsibility.

Nhiều công ty khuyến khích việc thực hành trách nhiệm xã hội.

They do not believe in eating your own dog food at all.

Họ hoàn toàn không tin vào việc thực hành trách nhiệm xã hội.

Is eating your own dog food essential for social credibility?

Việc thực hành trách nhiệm xã hội có cần thiết không?

03

Cách sử dụng ẩn dụ chỉ sự tự ủng hộ cho công việc của chính mình.

Metaphorical usage denoting self-advocacy for one's own work.

Ví dụ

Companies should practice eating their own dog food for credibility.

Các công ty nên thực hành việc tự sử dụng sản phẩm của mình để tạo uy tín.

Many organizations do not eat their own dog food effectively.

Nhiều tổ chức không thực hiện việc tự sử dụng sản phẩm của mình một cách hiệu quả.

Is your company eating its own dog food this year?

Công ty của bạn có đang tự sử dụng sản phẩm của mình trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eating your own dog food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eating your own dog food

Không có idiom phù hợp