Bản dịch của từ Eating your own dog food trong tiếng Việt

Eating your own dog food

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eating your own dog food (Noun)

ˈitɨŋ jˈɔɹ ˈoʊn dˈɔɡ fˈud
ˈitɨŋ jˈɔɹ ˈoʊn dˈɔɡ fˈud
01

Một phương pháp trong đó một công ty sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của chính mình để chứng minh chất lượng và hiệu quả của chúng.

A practice in which a company uses its own products or services to demonstrate their quality and effectiveness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách diễn đạt thành ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành điều mà một người giảng dạy.

An idiomatic expression highlighting the importance of practicing what one preaches.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cách sử dụng ẩn dụ chỉ sự tự ủng hộ cho công việc của chính mình.

Metaphorical usage denoting self-advocacy for one's own work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eating your own dog food cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eating your own dog food

Không có idiom phù hợp