Bản dịch của từ Eats trong tiếng Việt
Eats

Eats (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị việc ăn.
Thirdperson singular simple present indicative of eat.
She eats lunch at 12 PM every day.
Cô ấy ăn trưa lúc 12 giờ trưa mỗi ngày.
He doesn't eat spicy food due to allergies.
Anh ấy không ăn thức ăn cay vì dị ứng.
Does Sarah eat dinner with her family on weekends?
Sarah có ăn tối với gia đình vào cuối tuần không?
She eats lunch at the cafeteria every day.
Cô ấy ăn trưa tại quán ăn mỗi ngày.
He doesn't eat meat for ethical reasons.
Anh ấy không ăn thịt vì lý do đạo đức.
Dạng động từ của Eats (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ate |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eaten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eating |
Họ từ
Danh từ "eats" là dạng số nhiều của "eat", một động từ phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là "ăn". Trong tiếng Anh Mỹ, "eats" thường chỉ thức ăn hoặc bữa ăn trong ngữ cảnh thân mật, như trong thành ngữ "good eats". Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng dạng này. Nói chung, từ "eats" mang lại sắc thái gần gũi trong giao tiếp, thể hiện sự yêu thích ẩm thực.
Từ "eats" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "eat", có nguồn gốc từ tiếng Old English "etan", mang nghĩa "tiêu thụ thực phẩm". Gốc Latin của từ này là "edere", cũng có nghĩa tương tự. Trong văn hóa phương Tây, "ăn" không chỉ là hành vi sinh lý mà còn mang ý nghĩa xã hội, văn hóa. Sự phát triển từ cổ điển cho đến hiện đại cho thấy từ "eats" được mở rộng để mô tả nhiều hình thức tiêu thụ thực phẩm trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "eats" là một từ phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các câu mô tả thói quen hoặc hành động ăn uống. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, "eats" có tần suất sử dụng tương đối cao, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thí sinh miêu tả chế độ ăn uống hoặc thói quen. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu dinh dưỡng, tâm lý học hành vi và các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



