Bản dịch của từ Ebonite trong tiếng Việt
Ebonite

Ebonite (Noun)
Sản phẩm tương đối cứng của quá trình lưu hóa cao su tự nhiên bằng lưu huỳnh; lưu hóa.
The relatively hard product of vulcanizing natural rubber with sulfur vulcanite.
Ebonite is commonly used in making billiard balls and fountain pen nibs.
Ebonite thường được sử dụng để làm bi sơn và ngòi bút.
Ebonite is not suitable for making soft toys or clothing items.
Ebonite không phù hợp để làm đồ chơi mềm hoặc quần áo.
Is ebonite used in any social events or gatherings today?
Ebonite có được sử dụng trong bất kỳ sự kiện xã hội nào hôm nay không?
Ebonite là một loại cao su tổng hợp, thường được sản xuất bằng cách lưu hóa cao su tự nhiên với lưu huỳnh, tạo ra một vật liệu cứng và có tính chất điện trở cao. Ebonite thường được sử dụng trong chế tạo các sản phẩm cần tính bền và cách điện, như ống dẫn điện và đồ dùng trong ngành công nghiệp điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không thay đổi giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể phát âm khác nhau ở một số vùng.
Từ "ebonite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ebonitus", có nghĩa là "gỗ mun", một loại gỗ quý hiếm, thường có màu đen bóng. Ebonite là một dạng cao su vulcanized, được phát triển vào thế kỷ 19 bởi Charles Goodyear. Sự liên kết giữa ebonite và nguyên nghĩa của nó nằm ở đặc tính vật lý: màu sắc đen tuyền và độ bền cao, tương tự như gỗ mun, làm cho ebonite trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng, đặc biệt trong ngành công nghiệp điện và dụng cụ.
Ebonite, một loại cao su cứng và đặc, thường được sử dụng trong sản xuất đồ chơi, phụ kiện thể thao và một số thiết bị điện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện và chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến vật liệu và sản phẩm công nghiệp. Sự phổ biến của nó trong các bài kiểm tra tiếng Anh hàn lâm là hạn chế, chủ yếu ở các bài viết kỹ thuật hoặc chuyên ngành liên quan đến vật liệu học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp