Bản dịch của từ Ebullient trong tiếng Việt

Ebullient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ebullient (Adjective)

ɪbˈʌljnt
ɪbˈʌljnt
01

(của chất lỏng hoặc vật chất) sôi hoặc khuấy động như thể đang sôi.

Of liquid or matter boiling or agitated as if boiling.

Ví dụ

She was ebullient after receiving a high score on her IELTS exam.

Cô ấy rất hứng khởi sau khi nhận được điểm cao trong kỳ thi IELTS của mình.

He felt ebullient when he was praised for his speaking skills.

Anh ấy cảm thấy rất hứng khởi khi được khen ngợi về kỹ năng nói của mình.

Were you ebullient when you found out you passed the writing test?

Bạn có rất hứng khởi khi biết bạn đã qua bài kiểm tra viết không?

02

Vui vẻ và tràn đầy năng lượng.

Cheerful and full of energy.

Ví dụ

She is always ebullient during group discussions.

Cô ấy luôn hồn nhiên trong các cuộc thảo luận nhóm.

He never appears ebullient when talking about social issues.

Anh ấy không bao giờ tỏ ra hồn nhiên khi nói về vấn đề xã hội.

Is she naturally ebullient or does she force herself to be?

Cô ấy tự nhiên hồn nhiên hay cô ấy tự ép bản thân?

Dạng tính từ của Ebullient (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ebullient

Sôi nổi

More ebullient

Sôi nổi hơn

Most ebullient

Sôi nổi nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ebullient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ebullient

Không có idiom phù hợp