Bản dịch của từ Ebullient trong tiếng Việt
Ebullient

Ebullient (Adjective)
She was ebullient after receiving a high score on her IELTS exam.
Cô ấy rất hứng khởi sau khi nhận được điểm cao trong kỳ thi IELTS của mình.
He felt ebullient when he was praised for his speaking skills.
Anh ấy cảm thấy rất hứng khởi khi được khen ngợi về kỹ năng nói của mình.
Were you ebullient when you found out you passed the writing test?
Bạn có rất hứng khởi khi biết bạn đã qua bài kiểm tra viết không?
She is always ebullient during group discussions.
Cô ấy luôn hồn nhiên trong các cuộc thảo luận nhóm.
He never appears ebullient when talking about social issues.
Anh ấy không bao giờ tỏ ra hồn nhiên khi nói về vấn đề xã hội.
Is she naturally ebullient or does she force herself to be?
Cô ấy tự nhiên hồn nhiên hay cô ấy tự ép bản thân?
Dạng tính từ của Ebullient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ebullient Sôi nổi | More ebullient Sôi nổi hơn | Most ebullient Sôi nổi nhất |
Họ từ
"Ebullient" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hứng khởi, vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ebullientem", có nghĩa là "sôi sục". Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "ebullient" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "ebullient" có thể hiếm khi được sử dụng, thay vào đó, các từ đồng nghĩa như "enthusiastic" hoặc "cheerful" thường phổ biến hơn.
Từ "ebullient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ebullientem", dạng hiện tại phân từ của động từ "ebullire", nghĩa là "sôi sục". Được sử dụng từ thế kỷ 17, từ này miêu tả trạng thái sôi động, hăng hái, thường liên quan đến cảm xúc nhiệt tình, vui vẻ. Sự phát triển của nghĩa hiện nay có liên quan đến hình ảnh của chất lỏng sôi sục, tượng trưng cho sự dư dả năng lượng và sự sống động trong tâm trạng con người.
Từ "ebullient" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thông dụng hơn được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt, vui vẻ hoặc hào hứng, thường liên quan đến chủ đề về sự kiện xã hội hoặc cá nhân tích cực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, báo chí hoặc các bài viết phân tích tâm lý, thể hiện sự sôi nổi và nhiệt huyết của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp