Bản dịch của từ Echoes trong tiếng Việt
Echoes

Echoes (Noun)
The echoes of laughter filled the empty hall.
Âm thanh vang vọng của tiếng cười lấp đầy hành lang trống không.
The echoes of music resonated through the concert venue.
Âm thanh vang vọng của âm nhạc lan tỏa khắp nơi diễn ra buổi hòa nhạc.
The echoes of footsteps could be heard in the quiet street.
Âm thanh vang vọng của những bước chân có thể nghe thấy trên con phố yên tĩnh.
Dạng danh từ của Echoes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Echo | Echoes |
Echoes (Verb)
Được lặp lại hoặc vang lại sau khi âm thanh ban đầu đã dừng lại.
Be repeated or reverberate after the original sound has stopped.
Her words echoes through the classroom, leaving a lasting impact.
Câu của cô ấy vang vọng trong lớp học, để lại ấn tượng lâu dài.
The negative echoes of his actions haunted him for years.
Những tiếng vọng tiêu cực của hành động của anh ấy ám ảnh anh ấy suốt nhiều năm.
Do you believe that positive echoes can improve social interactions?
Bạn có tin rằng những tiếng vọng tích cực có thể cải thiện giao tiếp xã hội không?
Dạng động từ của Echoes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Echo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Echoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Echoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Echoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Echoing |
Họ từ
Từ "echoes" trong tiếng Anh có nghĩa là âm thanh được phản xạ lại từ bề mặt và trở lại nguồn phát. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "echoes" có thể chỉ những hình thức hoặc ý tưởng được nhắc lại. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng "echoes" với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt trong ngữ điệu giữa các vùng miền.
Từ "echoes" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "ēchō", nghĩa là "âm thanh". Từ này được chuyển thể sang tiếng Latin là "echo", và sau đó du nhập vào tiếng Anh. Thuật ngữ này ban đầu chỉ hiện tượng âm thanh phản hồi; tuy nhiên, qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ cả những hình ảnh, ý tưởng hoặc cảm xúc lưu lại. Sự liên kết này phản ánh cách mà âm thanh và hình ảnh có thể tương tác với nhau trong tri thức và nghệ thuật.
Từ "echoes" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả âm thanh phản xạ hoặc ý tưởng lặp lại. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trao đổi ý kiến hoặc cảm xúc tương đồng. Ngoài IELTS, từ này thường gặp trong các bài viết về âm học, cảm xúc trong văn học, và khảo sát tâm lý về hồi tưởng và ảnh hưởng của quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp