Bản dịch của từ Echoism trong tiếng Việt
Echoism
Echoism (Noun)
Một hiện tượng trùng lặp hoặc bắt chước một hoặc nhiều khía cạnh của hiện tượng khác, thường là do phản hồi.
A phenomenon that duplicates or imitates one or more aspects of another phenomenon usually resulting from feedback.
The echoism in social media amplifies popular opinions among users.
Hiện tượng echoism trên mạng xã hội khuếch đại ý kiến phổ biến giữa người dùng.
Echoism does not promote diverse views in online discussions.
Echoism không thúc đẩy quan điểm đa dạng trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
How does echoism affect social interactions in our community?
Echoism ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Dạng danh từ của Echoism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Echoism | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp