Bản dịch của từ Echoism trong tiếng Việt
Echoism

Echoism (Noun)
Một hiện tượng trùng lặp hoặc bắt chước một hoặc nhiều khía cạnh của hiện tượng khác, thường là do phản hồi.
A phenomenon that duplicates or imitates one or more aspects of another phenomenon usually resulting from feedback.
The echoism in social media amplifies popular opinions among users.
Hiện tượng echoism trên mạng xã hội khuếch đại ý kiến phổ biến giữa người dùng.
Echoism does not promote diverse views in online discussions.
Echoism không thúc đẩy quan điểm đa dạng trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
How does echoism affect social interactions in our community?
Echoism ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Dạng danh từ của Echoism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Echoism | - |
Echoism (từ hàm ý "phản âm") đề cập đến xu hướng hoặc sự thể hiện cảm xúc mà trong đó một cá nhân ghìm lại, không thể hiện rõ ràng ý kiến hoặc cảm xúc của mình, thường để tránh xung đột hoặc gây khó chịu cho người khác. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Trong tiếng Anh, chính tả và cách phát âm đều giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng từ này chủ yếu mang tính chất tâm lý học và xã hội.
Từ "echoism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "echo", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ἡχώ" (hēkhō), có nghĩa là "tiếng vang". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả hiện tượng ngôn ngữ hoặc âm thanh phản chiếu, đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc văn học. Ngày nay, "echoism" liên quan đến những hành vi hoặc tính cách phản ánh sự nhạy cảm hoặc sự đồng cảm với người khác, thể hiện sự giao thoa giữa âm thanh và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "echoism" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tâm lý học hoặc ngôn ngữ học, nhưng ít gặp trong văn viết và nói. "Echoism" thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến văn học hoặc phân tâm học, mô tả tình trạng người thích sự chấp nhận hoặc đồng ý mà thiếu đi sự độc lập trong quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp