Bản dịch của từ Eco labelling trong tiếng Việt
Eco labelling

Eco labelling (Noun)
Nhãn hoặc logo cho biết sản phẩm được sản xuất theo cách thân thiện với môi trường.
A label or logo indicating that a product has been produced in an environmentally friendly way.
Consumers trust eco labelling for environmentally friendly products.
Người tiêu dùng tin tưởng nhãn eco cho sản phẩm thân thiện môi trường.
Companies use eco labelling to promote their green initiatives.
Các công ty sử dụng nhãn eco để quảng cáo các sáng kiến xanh của họ.
The government encourages businesses to adopt eco labelling practices.
Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng thực hành nhãn eco.
Nhãn sinh thái (eco labelling) là thuật ngữ chỉ các hệ thống đánh dấu sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm xác định những sản phẩm thân thiện với môi trường. Nhãn sinh thái thường cung cấp thông tin về cách thức sản xuất bền vững và tác động tiêu cực đến môi trường. Mặc dù thuật ngữ này tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thiên về khái niệm quản lý môi trường của các tổ chức châu Âu.
Thuật ngữ "eco-labeling" xuất phát từ từ gốc tiếng Latin "eco-", nghĩa là "môi trường", và "labeling", từ "label", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "label", nghĩa là "nhãn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các nhãn hiệu được cấp cho sản phẩm nhằm chứng minh rằng sản phẩm đó đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nhất định. Kể từ những năm 1970, eco-labeling ngày càng trở nên phổ biến trong bối cảnh phát triển bền vững, phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về bảo vệ môi trường và tiêu dùng có trách nhiệm.
Thuật ngữ "eco labelling" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng lại có sự hiện diện nổi bật trong các bài viết liên quan đến môi trường và phát triển bền vững. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về việc xác định và chứng nhận sản phẩm thân thiện với môi trường, cũng như trong các cuộc tranh luận về thực tiễn tiêu dùng bền vững. Các lĩnh vực như marketing xanh và chính sách bảo vệ môi trường cũng thường xuyên sử dụng cụm từ này.