Bản dịch của từ Eco labelling trong tiếng Việt

Eco labelling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eco labelling (Noun)

ɨkˈɑləbˌeɪɨŋ
ɨkˈɑləbˌeɪɨŋ
01

Nhãn hoặc logo cho biết sản phẩm được sản xuất theo cách thân thiện với môi trường.

A label or logo indicating that a product has been produced in an environmentally friendly way.

Ví dụ

Consumers trust eco labelling for environmentally friendly products.

Người tiêu dùng tin tưởng nhãn eco cho sản phẩm thân thiện môi trường.

Companies use eco labelling to promote their green initiatives.

Các công ty sử dụng nhãn eco để quảng cáo các sáng kiến xanh của họ.

The government encourages businesses to adopt eco labelling practices.

Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng thực hành nhãn eco.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eco labelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eco labelling

Không có idiom phù hợp